Cape Town Chess Federation Club League 2025 (C Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Jacobs, Darryl | Số thứ tự | 167 | Rating | 1489 | Rating quốc gia | 1473 | Rating quốc tế | 1489 | Hiệu suất thi đấu | 1439 | FIDE rtg +/- | -11,6 | Điểm | 1 | Hạng | 58 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Kraaifontein (C) | Số ID quốc gia | 172090579 | Số ID FIDE | 14343436 | Năm sinh | 1972 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 2 | 150 | | Copley, Murray | 1546 | 0 | 1546 | RSA | Grassy Park (B) | 1 | | | |
2 | 1 | 35 | | Green, Lyndon | 1388 | 0 | 1388 | RSA | Manyanani (C) | 1 | | | |
3 | 1 | 60 | | Martz, Sven Karl | 1834 | 1804 | 1834 | RSA | Helderberg (A) | 4 | | 40 | -5,60 |
4 | 1 | 81 | | Nelson, Wilfred | 1790 | 1790 | 1756 | RSA | Mitchells Plain (A) | 2 | | 40 | -6,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|