Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Steinitz (D) (RtgØ:1676, HS1: 3 / HS2: 11)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
18Talmarkes, Andrew Graham170517051532RSA14319179164037225½0,511790202,4
28Talmarkes, Matthew161216121473RSA143430531690116429001166340-17,2
30Dubbeld, Benjamin150915091439RSA14385538109015794001121542403,6
31Goosen, Pierre143414341407RSA1433284116309262900021273200
33Akemdien, Alex155401554RSA5340052851160158286000031397
36Allies, Donovan134001340RSA14381079166085114111331259
37Willenberg, Ivan136401364RSA1437913917204291410121573
40Fortune, Ivan138001380RSA14322374161009662+1221645
41Bowman, Fuqaan131401314RSA1100193300½0,511437
42Fourie, Ruan137501375RSA1439617311201320640011617
50Webber, Colin Peter Sla138501385RSA14386917175042490101231547
51Adriaanse, Jordan134001340RSA1090150200+0121645

Thông tin kỳ thủ

Talmarkes Andrew Graham 1705 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
381Nelson Wilfred179017901756RSA2s ½1
Talmarkes Matthew 1612 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3106Sinden Reginald John166316631501RSA2,5w 02
Dubbeld Benjamin 1509 RSA Rp:1542
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3189Adams Keenan161016101409RSA3s 03
411Botha Lorelei147314731219RSA0,5s 12
Goosen Pierre 1434 RSA Rp:473
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
339Hammond Elric123601236RSA2,5w 04
450Kolberg Unathi130901309RSA1,5w 03
Akemdien Alex 1554 RSA Rp:597
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
195Radien Ganief158515851556RSA1s 01
388Jimu Tatenda120601206RSA3,5s 05
422Dlwati Ntlezombini Elihle0002s 04
Allies Donovan 1340 RSA Rp:2059
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
112Brand Dion121101211RSA0,5w 12
359Manuel Renwyn126501265RSA2w 16
443Mathivha Israel130101301RSA3w 15
Willenberg Ivan 1364 RSA Rp:1558
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
16Allie Alliyah131201312RSA0s 13
260Martz Sven Karl183418041834RSA4w 01
Fortune Ivan 1380 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K5
236Guo Aleks164516341645RSA0,5w 13
Bowman Fuqaan 1314 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
252Kruger Daniel143701437RSA1,5s ½6
Fourie Ruan 1375 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2120van Wyk Aldrich161701617RSA2,5s 04
Webber Colin Peter Sla 1385 RSA Rp:1667
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
18Baker Gregory146914691247RSA0w 14
230Frank Daniel177217581772RSA3,5s 02
462Mathabathe Dumisani0000s 16
Adriaanse Jordan 1340 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K6
2116Temmers Shaun Marlin164516451591RSA4w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn3  Manyanani (C)Rtg-10  Steinitz (D)Rtg1 : 5
3.1
Radien, Ganief
1585-
Akemdien, Alex
15541 - 0
3.2
Brand, Dion
1211-
Allies, Donovan
13400 - 1
3.3
Allie, Alliyah
1312-
Willenberg, Ivan
13640 - 1
3.4
Baker, Gregory
1469-
Webber, Colin Peter Sla
13850 - 1
3.5
không có đấu thủ
0-
Fortune, Ivan
1380- - +
3.6
không có đấu thủ
0-
Adriaanse, Jordan
1340- - +
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn10  Steinitz (D)Rtg-4  Helderberg (A)Rtg1½:4½
4.1
Willenberg, Ivan
1364-
Martz, Sven Karl
18340 - 1
4.2
Webber, Colin Peter Sla
1385-
Frank, Daniel
17720 - 1
4.3
Fortune, Ivan
1380-
Guo, Aleks
16451 - 0
4.4
Fourie, Ruan
1375-
van Wyk, Aldrich
16170 - 1
4.5
Adriaanse, Jordan
1340-
Temmers, Shaun Marlin
16450 - 1
4.6
Bowman, Fuqaan
1314-
Kruger, Daniel
1437½ - ½
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn5  Mitchells Plain (A)Rtg-10  Steinitz (D)Rtg4½:1½
4.1
Nelson, Wilfred
1790-
Talmarkes, Andrew Graham
1705½ - ½
4.2
Sinden, Reginald John
1663-
Talmarkes, Matthew
16121 - 0
4.3
Adams, Keenan
1610-
Dubbeld, Benjamin
15091 - 0
4.4
Hammond, Elric
1236-
Goosen, Pierre
14341 - 0
4.5
Jimu, Tatenda
1206-
Akemdien, Alex
15541 - 0
4.6
Manuel, Renwyn
1265-
Allies, Donovan
13400 - 1
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn10  Steinitz (D)Rtg-6  UCT (B)Rtg3 : 3
3.1
không có đấu thủ
0-
De Villiers, Ammen Mohammed
1628- - +
3.2
Dubbeld, Benjamin
1509-
Botha, Lorelei
14731 - 0
3.3
Goosen, Pierre
1434-
Kolberg, Unathi
13090 - 1
3.4
Akemdien, Alex
1554-
Dlwati, Ntlezombini Elihle
00 - 1
3.5
Allies, Donovan
1340-
Mathivha, Israel
13011 - 0
3.6
Webber, Colin Peter Sla
1385-
Mathabathe, Dumisani
01 - 0
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn7  Stellenbosch (B)Rtg-10  Steinitz (D)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn10  Steinitz (D)Rtg-8  Elsies River (B)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn9  Zutari (A)Rtg-10  Steinitz (D)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn12  Observatory (B)Rtg-10  Steinitz (D)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn10  Steinitz (D)Rtg-11  Kraaifontein (C)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn1  Mother City (A)Rtg-10  Steinitz (D)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn10  Steinitz (D)Rtg-2  Grassy Park (B)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0