Cape Town Chess Federation Club League 2025 (B Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Mani, Ntlahla | Số thứ tự | 137 | Rating | 1409 | Rating quốc gia | 1409 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 730 | Điểm | 0 | Hạng | 161 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Capablanca (A) | Số ID quốc gia | 1130148283 | Số ID FIDE | 14396238 | Năm sinh | 2013 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 5 | 112 | | Maxwell, Tristan | 1402 | 0 | 1402 | RSA | Drakenstein Dragons (A) | 1,5 | | | |
2 | 4 | 129 | | Ngoni, Masiwake | 1657 | 1657 | 1408 | RSA | UWC (A) | 1 | | | |
|
|
|
|