Cape Town Chess Federation Club League 2025 (B Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tshinavhe, Rembuluwani | Số thứ tự | 113 | Rating | 1699 | Rating quốc gia | 1616 | Rating quốc tế | 1699 | Hiệu suất thi đấu | 1880 | FIDE rtg +/- | 18,8 | Điểm | 3 | Hạng | 6 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | UCT (A) | Số ID quốc gia | 1020148954 | Số ID FIDE | 14371014 | Năm sinh | 2002 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 3 | 4 | | Allie, Ishmaeel | 1754 | 1754 | 1738 | RSA | Manyanani (B) | 1 | | 20 | -8,40 |
2 | 3 | 146 | | Van Zyl, Michael | 1699 | 1699 | 1564 | RSA | Stellenbosch (B) | 2,5 | | 20 | 10,00 |
3 | 4 | 36 | WRM | Grobbelaar, Jacqui | 1730 | 1730 | 1723 | RSA | Observatory (A) | 1 | | 20 | 10,80 |
4 | 4 | 61 | | Mackinna, Cashlin | 1588 | 1564 | 1588 | RSA | Elsies River (A) | 1 | | 20 | 6,40 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|