Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Cape Town Chess Federation Club League 2025 (B Division)

Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Observatory (A) (RtgØ:1813, HS1: 5 / HS2: 14)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
1Mcinnes, Andrew Tadeusz190719071849RSA1430930019702234110½01,54182320-18,8
2PMAguirre, Bryan198519671985RSA143031321740003361½½024177520-20,2
3Ressel, Tane178617661786RSA1434289810301074761½01,53168920-8,2
4WRMGrobbelaar, Jacqui173017301723RSA1430765029401123710013166820-15
5Mdlalose, Mosis Mabuya171917191680RSA14350033101094174½1113,5415742014,6
6Mohamed, Adil171617161677RSA14303990191023895½0,51150040-11,2
7McManus, Dale170717071656RSA143574701020136546½1½23160920-3,8
9Mokhele, Katleho166516651658RSA1439003510108274811221496209,6

Thông tin kỳ thủ

Mcinnes Andrew Tadeusz 1907 RSA Rp:1736
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
198Raubenheimer Granton166316631613RSA1w 11
2147Willenberg Athon187318731795RSA1s 01
373Mbondo Donald193219320ZIM3,5w ½1
4103Salem Abdarahim182218221805LBA3s 01
Aguirre Bryan PM 1985 RSA Rp:1770
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
147Koester Euclides Euclid179217921701RSA0s 12
2119Willenberg Tristan176217621661RSA0,5w ½2
3104Selema Thato182018201813RSA2,5s ½2
472Masoka Lwando172717061727RSA2w 02
Ressel Tane 1786 RSA Rp:1656
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2107Solomon Izaiah161015121610RSA1s 13
371Masinga Ayanda180318031708RSA0,5w ½3
42Adams Kyle165316531566RSA3s 03
Grobbelaar Jacqui WRM 1730 RSA Rp:1543
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
166Maneveld Conrad160816081584RSA3w 13
3113Tshinavhe Rembuluwani169916991616RSA3s 04
4110Theko Philani Prince169816981513RSA2,5w 04
Mdlalose Mosis Mabuya 1719 RSA Rp:1904
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
161Mackinna Cashlin158815641588RSA1s ½4
2148Goosen Pierre143414341412RSA0w 14
383Mokgoatjana Pontsho171317131336RSA1w 15
463Makhubela Samuel Thabiso155915591505RSA0,5s 15
Mohamed Adil 1716 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
435Godi Siboniso150015001252RSA2,5w ½6
McManus Dale 1707 RSA Rp:1734
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1150Steenkamp Eugene158115811487RSA2,5w ½5
2153Akemdien Alex155401554RSA0s 15
384Mthethwa Nkanyiso169216921654RSA2,5s ½6
Mokhele Katleho 1665 RSA Rp:2296
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1151Petersen Marc Gideon165116511466RSA0,5s 16
2154Allies Donovan134001340RSA0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-7  Elsies River (A)Rtg5 : 1
6.1
Mcinnes, Andrew Tadeusz
1907-
Raubenheimer, Granton
16631 - 0
6.2PM
Aguirre, Bryan
1985-
Koester, Euclides Euclid
17921 - 0
6.3WRM
Grobbelaar, Jacqui
1730-
Maneveld, Conrad
16081 - 0
6.4
Mdlalose, Mosis Mabuya
1719-
Mackinna, Cashlin
1588½ - ½
6.5
McManus, Dale
1707-
Steenkamp, Eugene
1581½ - ½
6.6
Mokhele, Katleho
1665-
Petersen, Marc Gideon
16511 - 0
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn8  Steinitz (B)Rtg-6  Observatory (A)Rtg1½:4½
2.1
Willenberg, Athon
1873-
Mcinnes, Andrew Tadeusz
19071 - 0
2.2
Willenberg, Tristan
1762-PM
Aguirre, Bryan
1985½ - ½
2.3
Solomon, Izaiah
1610-
Ressel, Tane
17860 - 1
2.4
Goosen, Pierre
1434-
Mdlalose, Mosis Mabuya
17190 - 1
2.5
Akemdien, Alex
1554-
McManus, Dale
17070 - 1
2.6
Allies, Donovan
1340-
Mokhele, Katleho
16650 - 1
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-9  UCT (A)Rtg3 : 3
5.1
Mcinnes, Andrew Tadeusz
1907-
Mbondo, Donald
1932½ - ½
5.2PM
Aguirre, Bryan
1985-
Selema, Thato
1820½ - ½
5.3
Ressel, Tane
1786-
Masinga, Ayanda
1803½ - ½
5.4WRM
Grobbelaar, Jacqui
1730-
Tshinavhe, Rembuluwani
16990 - 1
5.5
Mdlalose, Mosis Mabuya
1719-
Mokgoatjana, Pontsho
17131 - 0
5.6
McManus, Dale
1707-
Mthethwa, Nkanyiso
1692½ - ½
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn10  CPUT (A)Rtg-6  Observatory (A)Rtg4½:1½
3.1
Salem, Abdarahim
1822-
Mcinnes, Andrew Tadeusz
19071 - 0
3.2
Masoka, Lwando
1727-PM
Aguirre, Bryan
19851 - 0
3.3
Adams, Kyle
1653-
Ressel, Tane
17861 - 0
3.4
Theko, Philani Prince
1698-WRM
Grobbelaar, Jacqui
17301 - 0
3.5
Makhubela, Samuel Thabiso
1559-
Mdlalose, Mosis Mabuya
17190 - 1
3.6
Godi, Siboniso
1500-
Mohamed, Adil
1716½ - ½
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn1  UWC (A)Rtg-6  Observatory (A)Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-2  Capablanca (A)Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn3  Blackjacks (B)Rtg-6  Observatory (A)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-4  Manyanani (B)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-6  Observatory (A)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0