Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Stellenbosch (B) (RtgØ:1748, HS1: 4 / HS2: 13,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
21CMSamuel, Caleb185518551707RSA14310546198033058½0,51176820-3,4
22Opperman, Connor170417041689RSA14352710110010682500113182040-5,6
24Nieuwoudt, Dawid167016581670RSA143341941030444661102317822019,4
26Hannewald, Philip166116610GER346536600½0,511698402
27Van Der Westhuizen, Donald176017601598RSA143210841010396001012155420-10,6
29Briedenhann, Corne176817681585RSA143272361000497700½0,52164340-33,6
30Matthys, Allistair164316431580RSA14322978199060839001161040-27,2
31Van Zyl, Michael169916991564RSA143640501000111430101½2,54152740-14,4
33Palmer, Cheslin155314581553RSA143639091060452261111400400
36Nieuwoudt, Noreht152315011523RSA14339820210088278+012169240-10
37Marais, Jordan161816181513RSA5340067531040154611+½1,521650401,6
39Sibanda, Andile Patience150414661504RSA14351650207079679+12216284028,4

Thông tin kỳ thủ

Samuel Caleb CM 1855 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
453Lielieveld Franco176817321768RSA2,5s ½1
Opperman Connor 1704 RSA Rp:1672
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
273Mbondo Donald193219320ZIM3,5s 01
3103Salem Abdarahim182218221805LBA3w 01
454Lielieveld Jadrian170716371707RSA2w 12
Nieuwoudt Dawid 1670 RSA Rp:1907
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1147Willenberg Athon187318731795RSA1w 11
2104Selema Thato182018201813RSA2,5w 12
32Adams Kyle165316531566RSA3s 02
Hannewald Philip 1661 GER Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3110Theko Philani Prince169816981513RSA2,5w ½3
Van Der Westhuizen Donald 1760 RSA Rp:1554
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
363Makhubela Samuel Thabiso155915591505RSA0,5s 14
47Bastiaan Gino154815481477RSA3s 03
Briedenhann Corne 1768 RSA Rp:1450
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
391Nyoni Gabriel Sibusis166916691463RSA2,5w 05
449Kroutz Monray161716171345RSA2w ½4
Matthys Allistair 1643 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1107Solomon Izaiah161015121610RSA1s 02
Van Zyl Michael 1699 RSA Rp:1622
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1148Goosen Pierre143414341412RSA0w 13
2113Tshinavhe Rembuluwani169916991616RSA3s 03
3124Zondiwe Thando149814981290RSA0s 16
412Maxwell Christian Paul147714771291RSA1s ½5
Palmer Cheslin 1553 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
4139Arendse Tauriq000RSA1w 16
Nieuwoudt Noreht 1523 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K4
284Mthethwa Nkanyiso169216921654RSA2,5w 04
Marais Jordan 1618 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K5
281Modiadia Thabang Vincent165016501550RSA1s ½5
Sibanda Andile Patience 1504 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K6
216De Villiers Ammen Mohammed162816281539RSA0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-8  Steinitz (B)Rtg5 : 1
5.1
Nieuwoudt, Dawid
1670-
Willenberg, Athon
18731 - 0
5.2
Matthys, Allistair
1643-
Solomon, Izaiah
16100 - 1
5.3
Van Zyl, Michael
1699-
Goosen, Pierre
14341 - 0
5.4
Nieuwoudt, Noreht
1523-
không có đấu thủ
0+ - -
5.5
Marais, Jordan
1618-
không có đấu thủ
0+ - -
5.6
Sibanda, Andile Patience
1504-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn9  UCT (A)Rtg-5  Stellenbosch (B)Rtg3½:2½
3.1
Mbondo, Donald
1932-
Opperman, Connor
17041 - 0
3.2
Selema, Thato
1820-
Nieuwoudt, Dawid
16700 - 1
3.3
Tshinavhe, Rembuluwani
1699-
Van Zyl, Michael
16991 - 0
3.4
Mthethwa, Nkanyiso
1692-
Nieuwoudt, Noreht
15231 - 0
3.5
Modiadia, Thabang Vincent
1650-
Marais, Jordan
1618½ - ½
3.6
De Villiers, Ammen Mohammed
1628-
Sibanda, Andile Patience
15040 - 1
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-10  CPUT (A)Rtg2½:3½
4.1
Opperman, Connor
1704-
Salem, Abdarahim
18220 - 1
4.2
Nieuwoudt, Dawid
1670-
Adams, Kyle
16530 - 1
4.3
Hannewald, Philip
1661-
Theko, Philani Prince
1698½ - ½
4.4
Van Der Westhuizen, Donald
1760-
Makhubela, Samuel Thabiso
15591 - 0
4.5
Briedenhann, Corne
1768-
Nyoni, Gabriel Sibusis
16690 - 1
4.6
Van Zyl, Michael
1699-
Zondiwe, Thando
14981 - 0
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn11  Drakenstein Dragons (A)Rtg-5  Stellenbosch (B)Rtg2½:3½
4.1
Lielieveld, Franco
1768-CM
Samuel, Caleb
1855½ - ½
4.2
Lielieveld, Jadrian
1707-
Opperman, Connor
17040 - 1
4.3
Bastiaan, Gino
1548-
Van Der Westhuizen, Donald
17601 - 0
4.4
Kroutz, Monray
1617-
Briedenhann, Corne
1768½ - ½
4.5
Maxwell, Christian Paul
1477-
Van Zyl, Michael
1699½ - ½
4.6
Arendse, Tauriq
0-
Palmer, Cheslin
15530 - 1
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-1  UWC (A)Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn2  Capablanca (A)Rtg-5  Stellenbosch (B)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-3  Blackjacks (B)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn4  Manyanani (B)Rtg-5  Stellenbosch (B)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-6  Observatory (A)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn7  Elsies River (A)Rtg-5  Stellenbosch (B)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0