Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Cape Town Chess Federation Club League 2025 (B Division)

Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Kraaifontein (B) (RtgØ:1650, HS1: 4 / HS2: 11,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
10Mhembere, Munashe160716071581RSA143574881010133796010½1,541788207,4
13de Wit, Marnus164316431599RSA14319420108051707112217814054,8
15van Staaden, Darren159115911566RSA1435814010706144011117974016,4
17Engelbrecht, Deoren161201612RSA53401873519007027900½00,541664
18Jonkers, Tristan157214841572RSA143580341080877821½1½3416214067,6
19Rhode, Andre150315031407RSA1434298716203212811115824023,6
20Devaney, Nigel168816881501RSA53400883710801502050002146940-26
22Matthee, Connor156615531566RSA143962461080157927½000,53165040-26
23Van Staaden, Jamie139001390RSA143370531990405411111400
24Gabriel, Romeo130001300RSA109015052510121277

Thông tin kỳ thủ

Mhembere Munashe 1607 RSA Rp:1696
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1125Brander Waylon196819491968RSA3,5s 01
298Raubenheimer Granton166316631613RSA1w 11
358Louw Jerome Vernon178917891669RSA2,5s 01
496Platen Declan173217321567RSA1,5w ½1
de Wit Marnus 1643 RSA Rp:2581
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1126Segelaar Geriant176917691749RSA0w 12
247Koester Euclides Euclid179217921701RSA0s 12
van Staaden Darren 1591 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
423Dubbeld Bernard179715251797RSA1s 12
Engelbrecht Deoren 1612 RSA Rp:1342
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1127Parenzee Ethan168316831666RSA4s 03
266Maneveld Conrad160816081584RSA3w 03
332Fritz Virgil Jacobus164016401575RSA3w ½2
4118Willenberg Shaun Ralph172517251603RSA2w 03
Jonkers Tristan 1572 RSA Rp:1808
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1129Ngoni Masiwake165716571408RSA1w 14
261Mackinna Cashlin158815641588RSA1s ½4
341Jaftha Jeyhlin153415341413RSA0s 13
4108Talmarkes Andrew Graham170517051532RSA0,5s ½4
Rhode Andre 1503 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1130Kariem Shakir158215691582RSA3s 15
Devaney Nigel 1688 RSA Rp:669
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1131Ngwenya Brilliant135701357RSA2w 06
2150Steenkamp Eugene158115811487RSA2,5w 05
Matthee Connor 1566 RSA Rp:1370
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2151Petersen Marc Gideon165116511466RSA0,5s ½6
331Fritz Tegan173617361465RSA1w 04
4171Lau Callum156215421562RSA1w 05
Van Staaden Jamie 1390 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
389Nokenke Libo000RSA1s 15
Gabriel Romeo 1300 RSA Rp:1277
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
313Cupido Esmarie9410941RSA1w 16
4172Talmarkes Matthew161216121473RSA1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn1  UWC (A)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg3 : 3
1.1
Brander, Waylon
1968-
Mhembere, Munashe
16071 - 0
1.2
Segelaar, Geriant
1769-
de Wit, Marnus
16430 - 1
1.3
Parenzee, Ethan
1683-
Engelbrecht, Deoren
16121 - 0
1.4
Ngoni, Masiwake
1657-
Jonkers, Tristan
15720 - 1
1.5
Kariem, Shakir
1582-
Rhode, Andre
15030 - 1
1.6
Ngwenya, Brilliant
1357-
Devaney, Nigel
16881 - 0
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn12  Kraaifontein (B)Rtg-7  Elsies River (A)Rtg3 : 3
1.1
Mhembere, Munashe
1607-
Raubenheimer, Granton
16631 - 0
1.2
de Wit, Marnus
1643-
Koester, Euclides Euclid
17921 - 0
1.3
Engelbrecht, Deoren
1612-
Maneveld, Conrad
16080 - 1
1.4
Jonkers, Tristan
1572-
Mackinna, Cashlin
1588½ - ½
1.5
Devaney, Nigel
1688-
Steenkamp, Eugene
15810 - 1
1.6
Matthee, Connor
1566-
Petersen, Marc Gideon
1651½ - ½
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn2  Capablanca (A)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg2½:3½
1.1
Louw, Jerome Vernon
1789-
Mhembere, Munashe
16071 - 0
1.2
Fritz, Virgil Jacobus
1640-
Engelbrecht, Deoren
1612½ - ½
1.3
Jaftha, Jeyhlin
1534-
Jonkers, Tristan
15720 - 1
1.4
Fritz, Tegan
1736-
Matthee, Connor
15661 - 0
1.5
Nokenke, Libo
0-
Van Staaden, Jamie
13900 - 1
1.6
Cupido, Esmarie
941-
Gabriel, Romeo
13000 - 1
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn12  Kraaifontein (B)Rtg-8  Steinitz (B)Rtg2 : 4
1.1
Mhembere, Munashe
1607-
Platen, Declan
1732½ - ½
1.2
van Staaden, Darren
1591-
Dubbeld, Bernard
17971 - 0
1.3
Engelbrecht, Deoren
1612-
Willenberg, Shaun Ralph
17250 - 1
1.4
Jonkers, Tristan
1572-
Talmarkes, Andrew Graham
1705½ - ½
1.5
Matthee, Connor
1566-
Lau, Callum
15620 - 1
1.6
Gabriel, Romeo
1300-
Talmarkes, Matthew
16120 - 1
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn3  Blackjacks (B)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn12  Kraaifontein (B)Rtg-9  UCT (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn4  Manyanani (B)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn12  Kraaifontein (B)Rtg-10  CPUT (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn5  Stellenbosch (B)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn12  Kraaifontein (B)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-12  Kraaifontein (B)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0