Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Cape Town Chess Federation Club League 2025 (B Division)

Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Drakenstein Dragons (A) (RtgØ:1671, HS1: 5 / HS2: 15)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
1Lielieveld, Jadrian170716371707RSA143551751100097431½½102416894011,2
2Lielieveld, Franco176817321768RSA14355094106087912½1½½2,5417962015,6
3Ferreira, Craig182818281570RSA14360322174085062112215694015,2
4Bastiaan, Gino154815481477RSA1435750019704532211013416464060,8
6Kroutz, Monray161716171345RSA143809191050132379½1½2316814027,2
7Maxwell, Tristan140201402RSA143638361040452241½1,521479
8Maxwell, Christian Paul147714771291RSA14341107174021979½½1215354011,2
13Arendse, Tauriq000RSA0100131360

Thông tin kỳ thủ

Lielieveld Jadrian 1707 RSA Rp:1689
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
132Fritz Virgil Jacobus164016401575RSA3s ½3
277Meiring Victor173117311573RSA1w ½3
315De Kock Wade167916791654RSA1w 12
4155Opperman Connor170417041689RSA1s 02
Lielieveld Franco 1768 RSA Rp:1878
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
158Louw Jerome Vernon178917891669RSA2,5s ½1
2109Taute Clayden175617021756RSA0w 11
31Abrahams Adeeb178417841663RSA0,5s ½1
4170CMSamuel Caleb185518551707RSA0,5w ½1
Ferreira Craig 1828 RSA Rp:2369
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1138Mitchell Chris000RSA0w 12
259Louw Llewellyn Theod173717371630RSA0s 12
Bastiaan Gino 1548 RSA Rp:1839
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
16Aron Carlton154915491119RSA0w 14
278Mentoor Theodor Thys164016401510RSA1s 14
3111Tom Tony163516351452RSA1s 03
4167Van Der Westhuizen Donald176017601598RSA1w 13
Kroutz Monray 1617 RSA Rp:1787
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
248Koopstadt Rudy Trevor163316331480RSA1w ½5
3142Esau Omar Omar164315861643RSA0,5w 14
4168Briedenhann Corne176817681585RSA0,5s ½4
Maxwell Tristan 1402 RSA Rp:1672
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1137Mani Ntlahla140901409RSA0s 15
2140Cunningham Lezerick154915491498RSA1s ½6
Maxwell Christian Paul 1477 RSA Rp:1535
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3143Slamang Mohammed Kassie137001370RSA2,5s ½5
4146Van Zyl Michael169916991564RSA2,5w ½5
Arendse Tauriq 0 RSA Rp:1203
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
113Cupido Esmarie9410941RSA1w 16
3157Radien Ganief158515851556RSA2w 06
492Palmer Cheslin155314581553RSA1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn2  Capablanca (A)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg1 : 5
2.1
Louw, Jerome Vernon
1789-
Lielieveld, Franco
1768½ - ½
2.2
Mitchell, Chris
0-
Ferreira, Craig
18280 - 1
2.3
Fritz, Virgil Jacobus
1640-
Lielieveld, Jadrian
1707½ - ½
2.4
Aron, Carlton
1549-
Bastiaan, Gino
15480 - 1
2.5
Mani, Ntlahla
1409-
Maxwell, Tristan
14020 - 1
2.6
Cupido, Esmarie
941-
Arendse, Tauriq
00 - 1
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn11  Drakenstein Dragons (A)Rtg-3  Blackjacks (B)Rtg4½:1½
5.1
Lielieveld, Franco
1768-
Taute, Clayden
17561 - 0
5.2
Ferreira, Craig
1828-
Louw, Llewellyn Theod
17371 - 0
5.3
Lielieveld, Jadrian
1707-
Meiring, Victor
1731½ - ½
5.4
Bastiaan, Gino
1548-
Mentoor, Theodor Thys
16401 - 0
5.5
Kroutz, Monray
1617-
Koopstadt, Rudy Trevor
1633½ - ½
5.6
Maxwell, Tristan
1402-
Cunningham, Lezerick
1549½ - ½
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn4  Manyanani (B)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg3 : 3
3.1
Abrahams, Adeeb
1784-
Lielieveld, Franco
1768½ - ½
3.2
De Kock, Wade
1679-
Lielieveld, Jadrian
17070 - 1
3.3
Tom, Tony
1635-
Bastiaan, Gino
15481 - 0
3.4
Esau, Omar Omar
1643-
Kroutz, Monray
16170 - 1
3.5
Slamang, Mohammed Kassie
1370-
Maxwell, Christian Paul
1477½ - ½
3.6
Radien, Ganief
1585-
Arendse, Tauriq
01 - 0
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn11  Drakenstein Dragons (A)Rtg-5  Stellenbosch (B)Rtg2½:3½
4.1
Lielieveld, Franco
1768-CM
Samuel, Caleb
1855½ - ½
4.2
Lielieveld, Jadrian
1707-
Opperman, Connor
17040 - 1
4.3
Bastiaan, Gino
1548-
Van Der Westhuizen, Donald
17601 - 0
4.4
Kroutz, Monray
1617-
Briedenhann, Corne
1768½ - ½
4.5
Maxwell, Christian Paul
1477-
Van Zyl, Michael
1699½ - ½
4.6
Arendse, Tauriq
0-
Palmer, Cheslin
15530 - 1
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn6  Observatory (A)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn11  Drakenstein Dragons (A)Rtg-7  Elsies River (A)Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn8  Steinitz (B)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn11  Drakenstein Dragons (A)Rtg-9  UCT (A)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn10  CPUT (A)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn12  Kraaifontein (B)Rtg-11  Drakenstein Dragons (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn11  Drakenstein Dragons (A)Rtg-1  UWC (A)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0