Cape Town Chess Federation Club League 2025 (B Division)Ban Tổ chức | Cape Town Chess Federation |
Liên đoàn | South Africa ( RSA ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Lauren Willenberg |
Tổng trọng tài | IA Ricardo Minnaar (14310287) |
Phó Tổng Trọng tài | NA Bambelela Ngwayishe (14334208) |
Trọng tài | NA Ethan Higham (14352338); NA Armand Etsebeth (53 ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90/90 + 30sipm |
Địa điểm | Cape Town |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
FIDE-Event-ID | 433718 |
Ngày | 2025/07/26 đến 2025/09/27 |
Rating trung bình / Average age | 1599 / 29 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Giải/ Nội dung | A Division, B Division, C Division, D Division, E Division |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | CPUT (A) | * | | | | 4½ | 3½ | | | | | 4½ | 3½ | 8 | 16 | 0 | 42 |
2 | UWC (A) | | * | | | | | 3 | | | 5 | 4½ | 6 | 7 | 18,5 | 0 | 28,8 |
3 | UCT (A) | | | * | | 3 | 3½ | | | 4 | | 3½ | | 7 | 14 | 0 | 38 |
4 | Drakenstein Dragons (A) | | | | * | | 2½ | | | | 5 | 3 | 4½ | 5 | 15 | 0 | 18,8 |
5 | Observatory (A) | 1½ | | 3 | | * | | | 4½ | 5 | | | | 5 | 14 | 0 | 25,5 |
6 | Stellenbosch (B) | 2½ | | 2½ | 3½ | | * | | 5 | | | | | 4 | 13,5 | 0 | 24,5 |
7 | Kraaifontein (B) | | 3 | | | | | * | 2 | 3 | 3½ | | | 4 | 11,5 | 0 | 22,3 |
8 | Steinitz (B) | | | | | 1½ | 1 | 4 | * | 3 | | | | 3 | 9,5 | 0 | 16 |
9 | Elsies River (A) | | | 2 | | 1 | | 3 | 3 | * | | | | 2 | 9 | 0 | 10,5 |
10 | Capablanca (A) | | 1 | | 1 | | | 2½ | | | * | | 4 | 2 | 8,5 | 0 | 6 |
11 | Manyanani (B) | 1½ | 1½ | 2½ | 3 | | | | | | | * | | 1 | 8,5 | 0 | 7,5 |
12 | Blackjacks (B) | 2½ | 0 | | 1½ | | | | | | 2 | | * | 0 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|