Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Rosenberg, Wagheed | Số thứ tự | 93 | Rating | 1648 | Rating quốc gia | 1648 | Rating quốc tế | 1620 | Hiệu suất thi đấu | 2599 | FIDE rtg +/- | 58,8 | Điểm | 2 | Hạng | 47 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Kraaifontein (A) | Số ID quốc gia | 108083939 | Số ID FIDE | 14358115 | Năm sinh | 2008 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 4 | 57 | | London, Leslie | 1812 | 1812 | 1708 | RSA | Cape Town (A) | 0 | | 40 | 30,00 |
2 | 4 | 131 | | Weideman, Janko | 1821 | 1785 | 1821 | RSA | African Chess Lounge (A) | 0,5 | | 40 | 28,80 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|