Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Palmer, Reegan | Cấp | CM | Số thứ tự | 86 | Rating | 2057 | Rating quốc gia | 2035 | Rating quốc tế | 2057 | Hiệu suất thi đấu | 2214 | FIDE rtg +/- | 31,2 | Điểm | 3 | Hạng | 11 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Steinitz (A) | Số ID quốc gia | 107053637 | Số ID FIDE | 14322145 | Năm sinh | 2007 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 1 | 99 | PM | Schutte, Andre | 1835 | 1835 | 1822 | RSA | Bellville (A) | 1,5 | | 40 | 8,80 |
2 | 1 | 69 | RM | Mfazwe, Lutho | 1994 | 1983 | 1994 | RSA | Delft (A) | 1 | | 40 | 16,00 |
3 | 1 | 91 | FM | Rogov, Matfey | 2348 | 2348 | 2332 | RUS | Manyanani (A) | 2,5 | | 40 | 14,00 |
4 | 1 | 46 | | Kedama, Sandiso | 1918 | 1918 | 1911 | RSA | Crossroads (A) | 1,5 | | 40 | -7,60 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|