Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ntukela, Amzolele | Số thứ tự | 81 | Rating | 1647 | Rating quốc gia | 1647 | Rating quốc tế | 1602 | Hiệu suất thi đấu | 1799 | FIDE rtg +/- | 30,8 | Điểm | 3 | Hạng | 18 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Kraaifontein (A) | Số ID quốc gia | 1060108804 | Số ID FIDE | 14353032 | Năm sinh | 2006 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 7 | 125 | | Resnekov, Oliver | 1620 | 1522 | 1620 | RSA | Cape Town (A) | 0 | | 20 | 7,80 |
2 | 7 | 178 | | Dlamini, Simthembile | 1543 | 1543 | 1274 | RSA | African Chess Lounge (A) | 0,5 | | 20 | 8,40 |
3 | 5 | 5 | | Baxter, David Jarred | 1779 | 1779 | 1712 | RSA | Bellville (A) | 1 | | 20 | 14,60 |
4 | 6 | 73 | | Mtati, Wazo | 1578 | 0 | 1578 | RSA | Delft (A) | 1 | | | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|