Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Masoka, Ayema | Số thứ tự | 64 | Rating | 1868 | Rating quốc gia | 1868 | Rating quốc tế | 1747 | Hiệu suất thi đấu | 1867 | FIDE rtg +/- | 24 | Điểm | 3 | Hạng | 16 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Kraaifontein (A) | Số ID quốc gia | 1080108756 | Số ID FIDE | 14358050 | Năm sinh | 2008 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 5 | 90 | | Poorun, Argon | 1691 | 1691 | 1638 | RSA | Cape Town (A) | 1,5 | | 40 | -3,20 |
2 | 5 | 133 | JM | Manning, Callan | 1728 | 1612 | 1728 | RSA | African Chess Lounge (A) | 1 | | 40 | 12,80 |
3 | 3 | 110 | | Van Schaik, Michael Peter | 1755 | 1755 | 1611 | RSA | Bellville (A) | 0 | | 40 | 20,40 |
4 | 4 | 62 | | Mangoro, Richard | 1636 | 1636 | 1591 | RSA | Delft (A) | 1,5 | | 40 | -6,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|