Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Macheka, Clayton | Số thứ tự | 59 | Rating | 1863 | Rating quốc gia | 1843 | Rating quốc tế | 1863 | Hiệu suất thi đấu | 1844 | FIDE rtg +/- | -1,2 | Điểm | 2,5 | Hạng | 28 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Kraaifontein (A) | Số ID quốc gia | 1040131203 | Số ID FIDE | 14353067 | Năm sinh | 2004 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 3 | 17 | | Budge, Daniel | 1744 | 1744 | 1742 | RSA | Cape Town (A) | 2,5 | | 20 | -13,20 |
2 | 3 | 130 | | Jacobson, Gabriel | 1848 | 1848 | 1792 | RSA | African Chess Lounge (A) | 1 | | 20 | 9,60 |
3 | 2 | 50 | | Knipe, Johannes Michae | 1854 | 1850 | 1854 | RSA | Bellville (A) | 1,5 | | 20 | -0,40 |
4 | 3 | 61 | | Maliwa, Silindokuhle | 1552 | 1552 | 1472 | RSA | Delft (A) | 1 | | 20 | 2,80 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|