Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lynch, Justin | Số thứ tự | 58 | Rating | 1989 | Rating quốc gia | 1880 | Rating quốc tế | 1989 | Hiệu suất thi đấu | 2552 | FIDE rtg +/- | 16,4 | Điểm | 4 | Hạng | 1 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | MRL (A) | Số ID quốc gia | 199018842 | Số ID FIDE | 14312336 | Năm sinh | 1999 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 5 | 104 | | Southey, Andrew Mcnab | 1756 | 1752 | 1756 | RSA | Stellenbosch (A) | 2,5 | | 20 | 4,00 |
2 | 5 | 90 | | Poorun, Argon | 1691 | 1691 | 1638 | RSA | Cape Town (A) | 1,5 | | 20 | 3,00 |
3 | 4 | 131 | | Weideman, Janko | 1821 | 1785 | 1821 | RSA | African Chess Lounge (A) | 0,5 | | 20 | 4,80 |
4 | 5 | 5 | | Baxter, David Jarred | 1779 | 1779 | 1712 | RSA | Bellville (A) | 1 | | 20 | 4,60 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|