Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Laurie, John Diederik | Cấp | RM | Số thứ tự | 53 | Rating | 1998 | Rating quốc gia | 1998 | Rating quốc tế | 1978 | Hiệu suất thi đấu | 1990 | FIDE rtg +/- | 1 | Điểm | 3 | Hạng | 13 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | MRL (A) | Số ID quốc gia | 171017232 | Số ID FIDE | 14324237 | Năm sinh | 1971 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 4 | 26 | | Dhevcharran, Kahill | 1759 | 1740 | 1759 | RSA | Stellenbosch (A) | 2,5 | | 20 | 4,00 |
2 | 4 | 57 | | London, Leslie | 1812 | 1812 | 1708 | RSA | Cape Town (A) | 0 | | 20 | 5,60 |
3 | 3 | 130 | | Jacobson, Gabriel | 1848 | 1848 | 1792 | RSA | African Chess Lounge (A) | 1 | | 20 | -13,60 |
4 | 4 | 31 | | Frick, Jacques | 1788 | 1788 | 1614 | RSA | Bellville (A) | 1 | | 20 | 5,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|