Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Kedama, Sandiso | Số thứ tự | 46 | Rating | 1918 | Rating quốc gia | 1911 | Rating quốc tế | 1918 | Hiệu suất thi đấu | 1890 | FIDE rtg +/- | -3,4 | Điểm | 1,5 | Hạng | 50 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Crossroads (A) | Số ID quốc gia | 103085390 | Số ID FIDE | 14334240 | Năm sinh | 2003 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 1 | 126 | PM | Amini, Daud | 2052 | 2033 | 2052 | ZIM | African Chess Lounge (A) | 3 | | 20 | -6,80 |
2 | 1 | 99 | PM | Schutte, Andre | 1835 | 1835 | 1822 | RSA | Bellville (A) | 1,5 | | 20 | 7,80 |
3 | 1 | 69 | RM | Mfazwe, Lutho | 1994 | 1983 | 1994 | RSA | Delft (A) | 1 | | 20 | -8,20 |
4 | 1 | 86 | CM | Palmer, Reegan | 2057 | 2057 | 2035 | RSA | Steinitz (A) | 3 | | 20 | 3,80 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|