Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Hemeni, Simamnkele | Số thứ tự | 39 | Rating | 1925 | Rating quốc gia | 1925 | Rating quốc tế | 1869 | Hiệu suất thi đấu | 1947 | FIDE rtg +/- | 7,6 | Điểm | 2 | Hạng | 35 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Stellenbosch (A) | Số ID quốc gia | 102071991 | Số ID FIDE | 14342774 | Năm sinh | 2002 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 2 | 7 | FM | Bhawoodien, Mohamed Ozayr | 2192 | 2155 | 2192 | RSA | MRL (A) | 3 | | 20 | -3,20 |
2 | 2 | 71 | RM | Mnyasta, Tezihano | 1980 | 1955 | 1980 | RSA | Blackjacks (A) | 2,5 | | 20 | -7,60 |
3 | 3 | 147 | | Ohlson, Cecil | 1739 | 1739 | 1673 | RSA | Grassy Park (A) | 1 | | 20 | 6,40 |
4 | 3 | 1 | FM | Agulhas, Keegan | 1939 | 1939 | 1917 | RSA | Manyanani (A) | 3 | | 20 | 12,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|