Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Grove, Emily | Cấp | WRM | Số thứ tự | 37 | Rating | 1658 | Rating quốc gia | 1658 | Rating quốc tế | 1577 | Hiệu suất thi đấu | 1520 | FIDE rtg +/- | 4,8 | Điểm | 2 | Hạng | 40 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Kraaifontein (A) | Số ID quốc gia | 209095311 | Số ID FIDE | 14373181 | Năm sinh | 2009 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 8 | 123 | | Gabier, Zakariyya | 1477 | 0 | 1477 | RSA | Cape Town (A) | 0 | | | |
2 | 8 | 138 | | Somai, Ruhan | 1537 | 1519 | 1537 | RSA | African Chess Lounge (A) | 2 | | 40 | 16,80 |
3 | 6 | 24 | | De Waal, Riaan | 1729 | 1729 | 1631 | RSA | Bellville (A) | 3 | | 40 | -12,00 |
4 | 7 | 10 | | Bosch, Fabio | 1356 | 0 | 1356 | RSA | Delft (A) | 1 | | | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|