Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Frick, Jacques | Số thứ tự | 31 | Rating | 1788 | Rating quốc gia | 1614 | Rating quốc tế | 1788 | Hiệu suất thi đấu | 1630 | FIDE rtg +/- | -16,4 | Điểm | 1 | Hạng | 64 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Bellville (A) | Số ID quốc gia | 179010014 | Số ID FIDE | 14306735 | Năm sinh | 1979 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 4 | 102 | JM | Singh, Shaurya | 1865 | 1786 | 1865 | RSA | Steinitz (A) | 2 | | 20 | -10,00 |
2 | 4 | 41 | | Hlakula, Thando | 1739 | 1739 | 1669 | RSA | Crossroads (A) | 2,5 | | 20 | -11,40 |
3 | 4 | 74 | | Munro, Jonathan | 1787 | 1787 | 1685 | RSA | Kraaifontein (A) | 3 | | 20 | 10,00 |
4 | 4 | 53 | RM | Laurie, John Diederik | 1998 | 1978 | 1998 | RSA | MRL (A) | 3 | | 20 | -5,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|