Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Erlank, Warrick | Cấp | RM | Số thứ tự | 27 | Rating | 1939 | Rating quốc gia | 1939 | Rating quốc tế | 1928 | Hiệu suất thi đấu | 2550 | FIDE rtg +/- | 22,6 | Điểm | 4 | Hạng | 4 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Manyanani (A) | Số ID quốc gia | 182009037 | Số ID FIDE | 14300990 | Năm sinh | 1982 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 5 | 75 | | Musakwa, Carlton | 1585 | 1585 | 1551 | RSA | Delft (A) | 0 | | 20 | 2,40 |
2 | 3 | 145 | | Baron, Dylan | 1711 | 1711 | 1555 | RSA | Grassy Park (A) | 0 | | 20 | 4,40 |
3 | 4 | 102 | JM | Singh, Shaurya | 1865 | 1786 | 1865 | RSA | Steinitz (A) | 2 | | 20 | 6,20 |
4 | 4 | 112 | | Verhoef, Jan-Meyer | 1916 | 1916 | 1857 | RSA | Stellenbosch (A) | 1 | | 20 | 9,60 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|