Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Chitongo, Robert | Số thứ tự | 19 | Rating | 1840 | Rating quốc gia | 1840 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1092 | Điểm | 0 | Hạng | 123 | Liên đoàn | ZIM | CLB/Tỉnh | Crossroads (A) | Số ID quốc gia | 175004627 | Số ID FIDE | 11001267 | Năm sinh | 1975 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 2 | 128 | | Mncwabe, Minenhle Junior | 1874 | 1874 | 1864 | RSA | African Chess Lounge (A) | 1,5 | | | |
2 | 2 | 50 | | Knipe, Johannes Michae | 1854 | 1850 | 1854 | RSA | Bellville (A) | 1,5 | | | |
3 | 2 | 30 | | Fredericks, Malcolm Michael | 1830 | 1830 | 1701 | RSA | Delft (A) | 1 | | | |
4 | 2 | 95 | RM | Samuels, Ethan | 2013 | 2012 | 2013 | RSA | Steinitz (A) | 4 | | | |
|
|
|
|