Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Budge, Daniel | Số thứ tự | 17 | Rating | 1744 | Rating quốc gia | 1742 | Rating quốc tế | 1744 | Hiệu suất thi đấu | 1953 | FIDE rtg +/- | 22 | Điểm | 2,5 | Hạng | 22 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Cape Town (A) | Số ID quốc gia | 106092092 | Số ID FIDE | 14375974 | Năm sinh | 2006 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 3 | 59 | | Macheka, Clayton | 1863 | 1863 | 1843 | RSA | Kraaifontein (A) | 2,5 | | 20 | 13,20 |
2 | 3 | 103 | RM | Solomon, Maxwell Maxwell | 1950 | 1874 | 1950 | RSA | MRL (A) | 3,5 | | 20 | -6,40 |
3 | 2 | 71 | RM | Mnyasta, Tezihano | 1980 | 1955 | 1980 | RSA | Blackjacks (A) | 2,5 | | 20 | 5,40 |
4 | 3 | 147 | | Ohlson, Cecil | 1739 | 1739 | 1673 | RSA | Grassy Park (A) | 1 | | 20 | 9,80 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|