Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ohlson, Cecil | Số thứ tự | 147 | Rating | 1739 | Rating quốc gia | 1673 | Rating quốc tế | 1739 | Hiệu suất thi đấu | 1636 | FIDE rtg +/- | -10,2 | Điểm | 1 | Hạng | 70 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Grassy Park (A) | Số ID quốc gia | 161066248 | Số ID FIDE | 14325845 | Năm sinh | 1961 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 4 | 13 | JNM | Braaf, Jiraan | 1984 | 1929 | 1984 | RSA | Blackjacks (A) | 2,5 | | 20 | 5,00 |
2 | 5 | 29 | CM | Flores, Bartoli Andrew | 1775 | 1775 | 1731 | RSA | Manyanani (A) | 2 | | 20 | 1,00 |
3 | 3 | 39 | | Hemeni, Simamnkele | 1925 | 1869 | 1925 | RSA | Stellenbosch (A) | 2 | | 20 | -6,40 |
4 | 3 | 17 | | Budge, Daniel | 1744 | 1744 | 1742 | RSA | Cape Town (A) | 2,5 | | 20 | -9,80 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|