Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Somai, Ruhan | Số thứ tự | 138 | Rating | 1537 | Rating quốc gia | 1537 | Rating quốc tế | 1519 | Hiệu suất thi đấu | 1792 | FIDE rtg +/- | 43,2 | Điểm | 2 | Hạng | 45 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | African Chess Lounge (A) | Số ID quốc gia | 108095313 | Số ID FIDE | 14356279 | Năm sinh | 2008 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 8 | 107 | | Tsabola, Bright | 1695 | 1695 | 1678 | RSA | Crossroads (A) | 0 | | 40 | 29,20 |
2 | 8 | 37 | WRM | Grove, Emily | 1658 | 1577 | 1658 | RSA | Kraaifontein (A) | 2 | | 40 | -16,80 |
3 | 8 | 187 | | Pick, Deon Derick | 1728 | 1728 | 1663 | RSA | MRL (A) | 1 | | 40 | 30,80 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|