Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Weideman, Janko | Số thứ tự | 131 | Rating | 1821 | Rating quốc gia | 1821 | Rating quốc tế | 1785 | Hiệu suất thi đấu | 1469 | FIDE rtg +/- | -59,2 | Điểm | 0,5 | Hạng | 99 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | African Chess Lounge (A) | Số ID quốc gia | 1120134372 | Số ID FIDE | 14385740 | Năm sinh | 2012 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 4 | 41 | | Hlakula, Thando | 1739 | 1739 | 1669 | RSA | Crossroads (A) | 2,5 | | 40 | -2,40 |
2 | 4 | 93 | | Rosenberg, Wagheed | 1648 | 1620 | 1648 | RSA | Kraaifontein (A) | 2 | | 40 | -28,80 |
3 | 4 | 58 | | Lynch, Justin | 1989 | 1989 | 1880 | RSA | MRL (A) | 4 | | 40 | -9,60 |
4 | 5 | 180 | | Chironda, Sean Kudzai | 1816 | 1816 | 1791 | RSA | Blackjacks (A) | 4 | | 40 | -18,40 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|