Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Willenberg, Craig Glen | Cấp | PM | Số thứ tự | 116 | Rating | 2088 | Rating quốc gia | 2088 | Rating quốc tế | 2032 | Hiệu suất thi đấu | 2115 | FIDE rtg +/- | 9 | Điểm | 2,5 | Hạng | 21 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | MRL (A) | Số ID quốc gia | 187042911 | Số ID FIDE | 14300532 | Năm sinh | 1987 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 1 | 108 | RM | Van Der Merwe, Alexander | 2090 | 2090 | 2037 | RSA | Stellenbosch (A) | 1,5 | | 20 | 1,60 |
2 | 1 | 89 | | Pitschka, Claus | 2121 | 2121 | 1493 | GER | Cape Town (A) | 1,5 | | 20 | 12,40 |
3 | 1 | 126 | PM | Amini, Daud | 2052 | 2033 | 2052 | ZIM | African Chess Lounge (A) | 3 | | 20 | 10,00 |
4 | 1 | 99 | PM | Schutte, Andre | 1835 | 1835 | 1822 | RSA | Bellville (A) | 1,5 | | 20 | -15,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|