Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Waguta, Brooklyn | Số thứ tự | 115 | Rating | 1810 | Rating quốc gia | 1787 | Rating quốc tế | 1810 | Hiệu suất thi đấu | 1831 | FIDE rtg +/- | 3,6 | Điểm | 1,5 | Hạng | 56 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Kraaifontein (A) | Số ID quốc gia | 1070119933 | Số ID FIDE | 14353016 | Năm sinh | 2007 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 2 | 96 | | Scherzer, Harrison Guy | 1789 | 1789 | 1651 | RSA | Cape Town (A) | 1 | | 40 | -21,20 |
2 | 2 | 128 | | Mncwabe, Minenhle Junior | 1874 | 1874 | 1864 | RSA | African Chess Lounge (A) | 1,5 | | 40 | 3,60 |
4 | 2 | 30 | | Fredericks, Malcolm Michael | 1830 | 1830 | 1701 | RSA | Delft (A) | 1 | | 40 | 21,20 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|