Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham
Thông tin kỳ thủ
Tên | Van Der Merwe, Alexander | Cấp | RM | Số thứ tự | 108 | Rating | 2090 | Rating quốc gia | 2037 | Rating quốc tế | 2090 | Hiệu suất thi đấu | 2041 | FIDE rtg +/- | -6,4 | Điểm | 1,5 | Hạng | 52 | Liên đoàn | RSA | CLB/Tỉnh | Stellenbosch (A) | Số ID quốc gia | 105057149 | Số ID FIDE | 14323842 | Năm sinh | 2005 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 1 | 116 | PM | Willenberg, Craig Glen | 2088 | 2032 | 2088 | RSA | MRL (A) | 2,5 | | 20 | -1,60 |
2 | 1 | 70 | NM | Mnyasta, Charlton | 2216 | 2172 | 2216 | RSA | Blackjacks (A) | 2,5 | | 20 | 2,20 |
3 | 1 | 140 | RM | van Zyl, Albrecht | 2021 | 1961 | 2021 | RSA | Grassy Park (A) | 1 | | 20 | -3,40 |
4 | 1 | 91 | FM | Rogov, Matfey | 2348 | 2348 | 2332 | RUS | Manyanani (A) | 2,5 | | 20 | -3,60 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|