Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)

Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Blackjacks (A) (RtgØ:1979, HS1: 8 / HS2: 21,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
1NMMnyasta, Charlton221621722216RSA1434337110501080391½102,54207120-2,8
2JMClaassen, Raynier197519751965RSA143571861100130764112218274021,6
3RMMnyasta, Tezihano198019551980RSA1433944710509061111½02,54181520-7
4RMJames, Michael201119632011RSA14303175190013568112218912016,2
5JNMBraaf, Jiraan198419291984RSA143438601050106200½0112,54175920-8,2
6Kleinsmidt, Cherwin Chanson195319241953RSA143215561940158011½1,52173120-0,2
8Geduld, Jamie Morne182418241743RSA143054451900102910002177920-22,4
9Chironda, Sean Kudzai181618161791RSA14351331100013178211114417322022,4
10Taute, Clayden175617021756RSA143524511050883351111610207,4
12Louw, Llewellyn Theod173717371626RSA14305704184018612+1221728206,6
13Meiring, Victor173117311573RSA14321726186022589½0,511400400
13Pietersen, Willmore164816481504RSA14355132189050816½0,511711403,6
14Mentoor, Theodor Thys164016401502RSA143102361850226770011400200
15Koopstadt, Rudy Trevor163316331480RSA14305593189016239½00,52158140-16

Thông tin kỳ thủ

Mnyasta Charlton NM 2216 RSA Rp:2146
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1140RMvan Zyl Albrecht202119612021RSA1w 11
2108RMVan Der Merwe Alexander209020902037RSA1,5s ½1
389Pitschka Claus212121211493GER1,5w 11
4126PMAmini Daud205220332052ZIM3s 01
Claassen Raynier JM 1975 RSA Rp:2490
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1146JMVan Der Merwe Schalk Wolf171114361711RSA1w 13
252WIMLatreche Khadidja194319431875ALG0w 14
Mnyasta Tezihano RM 1980 RSA Rp:1885
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1145Baron Dylan171117111555RSA0s 12
239Hemeni Simamnkele192518691925RSA2w 12
317Budge Daniel174417441742RSA2,5s ½2
4127Salimu Reuben188018341880ZIM1w 02
James Michael RM 2011 RSA Rp:2691
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
240Hendriksz Gabriel Jacobus191019101882RSA0s 13
4129Salimu Chase187218721865RSA0,5s 13
Braaf Jiraan JNM 1984 RSA Rp:1850
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1147Ohlson Cecil173917391673RSA1s ½4
226Dhevcharran Kahill175917401759RSA2,5s 05
390Poorun Argon169116911638RSA1,5w 13
4130Jacobson Gabriel184818481792RSA1w 14
Kleinsmidt Cherwin Chanson 1953 RSA Rp:1922
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1148Jansen Beunay170617061604RSA0,5w 15
2104Southey Andrew Mcnab175617521756RSA2,5w ½6
Geduld Jamie Morne 1824 RSA Rp:979
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1150Fisher Howard173417341465RSA2,5s 06
2100WCMSelkirk Rebecca Joy182318231749RSA2,5s 07
Chironda Sean Kudzai 1816 RSA Rp:2523
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1155Manzanga Jordan166716671498RSA0,5w 17
233Geyser Kobus172601726RSA1w 18
355Levin Benny171417141597RSA0,5s 14
4131Weideman Janko182117851821RSA0,5s 15
Taute Clayden 1756 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1159Van Der Merwe Schalk Wiehan161016101370RSA0s 18
Louw Llewellyn Theod 1737 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
335Goch Keegan113501135RSA1- 1K5
4133JMManning Callan172816121728RSA1w 16
Meiring Victor 1731 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3122Wolff Ludwig0001,5s ½6
4134WCMJoubert Natasha171117111646RSA0,5w ½8
Mentoor Theodor Thys 1640 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3194Vaux G000RSA1w 07
Koopstadt Rudy Trevor 1633 RSA Rp:1388
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3193Schultz Louis Johann145901459RSA0,5s ½8
4135Moodley Yudhisthira170317031543RSA1,5s 07

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn6  Blackjacks (A)Rtg-7  Grassy Park (A)Rtg6½:1½
6.1NM
Mnyasta, Charlton
2216-RM
van Zyl, Albrecht
20211 - 0
6.2RM
Mnyasta, Tezihano
1980-
Baron, Dylan
17111 - 0
6.3JM
Claassen, Raynier
1975-JM
Van Der Merwe, Schalk Wolf
17111 - 0
6.4JNM
Braaf, Jiraan
1984-
Ohlson, Cecil
1739½ - ½
6.5
Kleinsmidt, Cherwin Chanson
1953-
Jansen, Beunay
17061 - 0
6.6
Geduld, Jamie Morne
1824-
Fisher, Howard
17340 - 1
6.7
Chironda, Sean Kudzai
1816-
Manzanga, Jordan
16671 - 0
6.8
Taute, Clayden
1756-
Van Der Merwe, Schalk Wiehan
16101 - 0
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn8  Stellenbosch (A)Rtg-6  Blackjacks (A)Rtg3 : 5
2.1RM
Van Der Merwe, Alexander
2090-NM
Mnyasta, Charlton
2216½ - ½
2.2
Hemeni, Simamnkele
1925-RM
Mnyasta, Tezihano
19800 - 1
2.3
Hendriksz, Gabriel Jacobus
1910-RM
James, Michael
20110 - 1
2.4WIM
Latreche, Khadidja
1943-JM
Claassen, Raynier
19750 - 1
2.5
Dhevcharran, Kahill
1759-JNM
Braaf, Jiraan
19841 - 0
2.6
Southey, Andrew Mcnab
1756-
Kleinsmidt, Cherwin Chanson
1953½ - ½
2.7WCM
Selkirk, Rebecca Joy
1823-
Geduld, Jamie Morne
18241 - 0
2.8
Geyser, Kobus
1726-
Chironda, Sean Kudzai
18160 - 1
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn6  Blackjacks (A)Rtg-9  Cape Town (A)Rtg5½:2½
5.1NM
Mnyasta, Charlton
2216-
Pitschka, Claus
21211 - 0
5.2RM
Mnyasta, Tezihano
1980-
Budge, Daniel
1744½ - ½
5.3JNM
Braaf, Jiraan
1984-
Poorun, Argon
16911 - 0
5.4
Chironda, Sean Kudzai
1816-
Levin, Benny
17141 - 0
5.5
Louw, Llewellyn Theod
1737-
Goch, Keegan
1135+ - -
5.6
Meiring, Victor
1731-
Wolff, Ludwig
0½ - ½
5.7
Mentoor, Theodor Thys
1640-
Vaux, G
00 - 1
5.8
Koopstadt, Rudy Trevor
1633-
Schultz, Louis Johann
1459½ - ½
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn10  African Chess Lounge (A)Rtg-6  Blackjacks (A)Rtg3½:4½
3.1PM
Amini, Daud
2052-NM
Mnyasta, Charlton
22161 - 0
3.2
Salimu, Reuben
1880-RM
Mnyasta, Tezihano
19801 - 0
3.3
Salimu, Chase
1872-RM
James, Michael
20110 - 1
3.4
Jacobson, Gabriel
1848-JNM
Braaf, Jiraan
19840 - 1
3.5
Weideman, Janko
1821-
Chironda, Sean Kudzai
18160 - 1
3.6JM
Manning, Callan
1728-
Louw, Llewellyn Theod
17370 - 1
3.7
Moodley, Yudhisthira
1703-
Koopstadt, Rudy Trevor
16331 - 0
3.8WCM
Joubert, Natasha
1711-
Pietersen, Willmore
1648½ - ½
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn6  Blackjacks (A)Rtg-11  Bellville (A)Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn1  Delft (A)Rtg-6  Blackjacks (A)Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn6  Blackjacks (A)Rtg-2  Steinitz (A)Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn3  Crossroads (A)Rtg-6  Blackjacks (A)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn6  Blackjacks (A)Rtg-4  Kraaifontein (A)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-6  Blackjacks (A)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn6  Blackjacks (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0