Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. MRL (A) (RtgØ:1987, HS1: 6 / HS2: 22,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
1PMWillenberg, Craig Glen208820322088RSA14300532187042911½1102,542025209
2FMBhawoodien, Mohamed Ozayr219221552192RSA14306484194002188111331856208
3RMSolomon, Maxwell Maxwell195018741950RSA1430047816703566111½13,5418202024,2
5RMLaurie, John Diederik199819781998RSA143242371710172321101341802201
6Pick, Bjorn Bjorn184118411717RSA14342960186030079½½0½1,54174940-45,6
7Lynch, Justin198919891880RSA1431233619901884211114417622016,4
8Lawerlot, George Lee-Roy182918291737RSA1431661719001724001½12,541625202,4
9Van Niekerk, Lourenzo Milaan177317451773RSA143044061720401750112166220-6,8
10Solomon, Aubrey165516551654RSA14321670162035649½0,51154320-3
11Pick, Deon Derick172817281663RSA143104811570300800112153720-15,4

Thông tin kỳ thủ

Willenberg Craig Glen PM 2088 RSA Rp:2115
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1108RMVan Der Merwe Alexander209020902037RSA1,5w ½1
289Pitschka Claus212121211493GER1,5s 11
3126PMAmini Daud205220332052ZIM3w 11
499PMSchutte Andre183518351822RSA1,5s 01
Bhawoodien Mohamed Ozayr FM 2192 RSA Rp:2636
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
139Hemeni Simamnkele192518691925RSA2s 12
296Scherzer Harrison Guy178917891651RSA1w 12
450Knipe Johannes Michae185418501854RSA1,5w 12
Solomon Maxwell Maxwell RM 1950 RSA Rp:2156
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
140Hendriksz Gabriel Jacobus191019101882RSA0w 13
217Budge Daniel174417441742RSA2,5s 13
3129Salimu Chase187218721865RSA0,5s ½2
4110Van Schaik Michael Peter175517551611RSA0s 13
Laurie John Diederik RM 1998 RSA Rp:1990
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
126Dhevcharran Kahill175917401759RSA2,5s 14
257London Leslie181218121708RSA0w 14
3130Jacobson Gabriel184818481792RSA1w 03
431Frick Jacques178817881614RSA1w 14
Pick Bjorn Bjorn 1841 RSA Rp:1633
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1100WCMSelkirk Rebecca Joy182318231749RSA2,5s ½6
255Levin Benny171417141597RSA0,5w ½6
3133JMManning Callan172816121728RSA1w 05
424De Waal Riaan172917291631RSA3w ½6
Lynch Justin 1989 RSA Rp:2552
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1104Southey Andrew Mcnab175617521756RSA2,5w 15
290Poorun Argon169116911638RSA1,5s 15
3131Weideman Janko182117851821RSA0,5s 14
45Baxter David Jarred177917791712RSA1s 15
Lawerlot George Lee-Roy 1829 RSA Rp:1720
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
133Geyser Kobus172601726RSA1w 07
2122Wolff Ludwig0001,5s 17
3135Moodley Yudhisthira170317031543RSA1,5s ½6
4113Vermeulen Leonardus167216721494RSA0s 17
Van Niekerk Lourenzo Milaan 1773 RSA Rp:1613
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
184Opperman Connor170417041689RSA1s 08
2125Resnekov Oliver162015221620RSA0w 18
Solomon Aubrey 1655 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3178Dlamini Simthembile154315431274RSA0,5w ½7
Pick Deon Derick 1728 RSA Rp:1528
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3138Somai Ruhan153715191537RSA2s 08
4197Russouw Daniel Jacobus153701537RSA0,5w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-8  Stellenbosch (A)Rtg5 : 3
5.1PM
Willenberg, Craig Glen
2088-RM
Van Der Merwe, Alexander
2090½ - ½
5.2FM
Bhawoodien, Mohamed Ozayr
2192-
Hemeni, Simamnkele
19251 - 0
5.3RM
Solomon, Maxwell Maxwell
1950-
Hendriksz, Gabriel Jacobus
19101 - 0
5.4RM
Laurie, John Diederik
1998-
Dhevcharran, Kahill
17591 - 0
5.5
Lynch, Justin
1989-
Southey, Andrew Mcnab
17561 - 0
5.6
Pick, Bjorn Bjorn
1841-WCM
Selkirk, Rebecca Joy
1823½ - ½
5.7
Lawerlot, George Lee-Roy
1829-
Geyser, Kobus
17260 - 1
5.8
Van Niekerk, Lourenzo Milaan
1773-
Opperman, Connor
17040 - 1
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn9  Cape Town (A)Rtg-5  MRL (A)Rtg½ :7½
3.1
Pitschka, Claus
2121-PM
Willenberg, Craig Glen
20880 - 1
3.2
Scherzer, Harrison Guy
1789-FM
Bhawoodien, Mohamed Ozayr
21920 - 1
3.3
Budge, Daniel
1744-RM
Solomon, Maxwell Maxwell
19500 - 1
3.4
London, Leslie
1812-RM
Laurie, John Diederik
19980 - 1
3.5
Poorun, Argon
1691-
Lynch, Justin
19890 - 1
3.6
Levin, Benny
1714-
Pick, Bjorn Bjorn
1841½ - ½
3.7
Wolff, Ludwig
0-
Lawerlot, George Lee-Roy
18290 - 1
3.8
Resnekov, Oliver
1620-
Van Niekerk, Lourenzo Milaan
17730 - 1
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-10  African Chess Lounge (A)Rtg3½:4½
4.1PM
Willenberg, Craig Glen
2088-PM
Amini, Daud
20521 - 0
4.2RM
Solomon, Maxwell Maxwell
1950-
Salimu, Chase
1872½ - ½
4.3RM
Laurie, John Diederik
1998-
Jacobson, Gabriel
18480 - 1
4.4
Lynch, Justin
1989-
Weideman, Janko
18211 - 0
4.5
Pick, Bjorn Bjorn
1841-JM
Manning, Callan
17280 - 1
4.6
Lawerlot, George Lee-Roy
1829-
Moodley, Yudhisthira
1703½ - ½
4.7
Solomon, Aubrey
1655-
Dlamini, Simthembile
1543½ - ½
4.8
Pick, Deon Derick
1728-
Somai, Ruhan
15370 - 1
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn11  Bellville (A)Rtg-5  MRL (A)Rtg1½:6½
4.1PM
Schutte, Andre
1835-PM
Willenberg, Craig Glen
20881 - 0
4.2
Knipe, Johannes Michae
1854-FM
Bhawoodien, Mohamed Ozayr
21920 - 1
4.3
Van Schaik, Michael Peter
1755-RM
Solomon, Maxwell Maxwell
19500 - 1
4.4
Frick, Jacques
1788-RM
Laurie, John Diederik
19980 - 1
4.5
Baxter, David Jarred
1779-
Lynch, Justin
19890 - 1
4.6
De Waal, Riaan
1729-
Pick, Bjorn Bjorn
1841½ - ½
4.7
Vermeulen, Leonardus
1672-
Lawerlot, George Lee-Roy
18290 - 1
4.8
Russouw, Daniel Jacobus
1537-
Pick, Deon Derick
17280 - 1
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-1  Delft (A)Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn2  Steinitz (A)Rtg-5  MRL (A)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-3  Crossroads (A)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn4  Kraaifontein (A)Rtg-5  MRL (A)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-6  Blackjacks (A)Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn7  Grassy Park (A)Rtg-5  MRL (A)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0