Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Cape Town Chess Federation Club League 2025 (A Division)

Cập nhật ngày: 20.08.2025 21:57:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ethan Higham

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Manyanani (A) (RtgØ:2066, HS1: 6 / HS2: 22)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØKrtg+/-
1FMRogov, Matfey234823482332RUS4419130810701482351½12,53204720-1,4
3FMKlaasen, Calvin John219921872199RSA143001331870157371111731201,6
4FMBhawoodien, Shabier Husain199819981989RSA14300770163002189110024197220-7
5FMAgulhas, Keegan193919391917RSA1430958010000034011103418682010,8
6RMErlank, Warrick193919281939RSA1430099018200903711114417692022,6
7PMEssop, Hishaam189518881895RSA1430654919800908411221645201,6
8Rogov, Timofey194218991942RUS4419127810501482341113316542012,4
9CMFlores, Bartoli Andrew177517751731RSA143132431000095791½0½24170220-8
10Lawrence, Gordon180918091787RSA14305640152017253½000,53172820-26,8
11Abrahams, Adeeb178417841663RSA14305046171000063½00,52177940-20,8
12Allie, Ishmaeel175417541738RSA14324008108053347½11,5217024014

Thông tin kỳ thủ

Rogov Matfey FM 2348 RUS Rp:2316
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
169RMMfazwe Lutho199419831994RSA1s 11
386CMPalmer Reegan205720572035RSA3s ½1
4108RMVan Der Merwe Alexander209020902037RSA1,5w 11
Klaasen Calvin John FM 2199 RSA Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
182Oerson Roy173117311654RSA0w 12
Bhawoodien Shabier Husain FM 1998 RSA Rp:1933
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
130Fredericks Malcolm Michael183018301701RSA1s 13
2140RMvan Zyl Albrecht202119612021RSA1w 11
395RMSamuels Ethan201320122013RSA4w 02
463RMMartin Nico202319292023RSA1s 02
Agulhas Keegan FM 1939 RSA Rp:2028
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
161Maliwa Silindokuhle155215521472RSA1w 14
2141PMDavies Jason Stanleigh201219912012RSA0s 12
3119CMWillenberg Kenneth Sean198219271982RSA3s 13
439Hemeni Simamnkele192518691925RSA2w 03
Erlank Warrick RM 1939 RSA Rp:2550
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
175Musakwa Carlton158515851551RSA0s 15
2145Baron Dylan171117111555RSA0w 13
3102JMSingh Shaurya186517861865RSA2w 14
4112Verhoef Jan-Meyer191619161857RSA1s 14
Essop Hishaam PM 1895 RSA Rp:2307
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
173Mtati Wazo157801578RSA1w 16
2146JMVan Der Merwe Schalk Wolf171114361711RSA1s 14
Rogov Timofey 1942 RUS Rp:2426
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
176Musakwa Courtney138501385RSA0,5s 17
385Palmer Jesse172216381722RSA2,5s 15
483Oosthuizen Joubert185618561796RSA0w 15
Flores Bartoli Andrew CM 1775 RSA Rp:1697
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
112Bowers Chad153715370RSA1w 18
2147Ohlson Cecil173917391673RSA1w ½5
3118Willenberg Glen Ivan177317731756RSA4w 06
426Dhevcharran Kahill175917401759RSA2,5s ½6
Lawrence Gordon 1809 RSA Rp:1454
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2148Jansen Beunay170617061604RSA0,5s ½6
3120Willenberg Roland Chester172217221670RSA3,5s 07
4104Southey Andrew Mcnab175617521756RSA2,5w 07
Abrahams Adeeb 1784 RSA Rp:1586
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2150Fisher Howard173417341465RSA2,5w ½7
4100WCMSelkirk Rebecca Joy182318231749RSA2,5s 08
Allie Ishmaeel 1754 RSA Rp:1895
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2155Manzanga Jordan166716671498RSA0,5s ½8
398Schuller Ashley Marlon173617361673RSA0,5w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn1  Delft (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg0 : 8
1.1RM
Mfazwe, Lutho
1994-FM
Rogov, Matfey
23480 - 1
1.2
Oerson, Roy
1731-FM
Klaasen, Calvin John
21990 - 1
1.3
Fredericks, Malcolm Michael
1830-FM
Bhawoodien, Shabier Husain
19980 - 1
1.4
Maliwa, Silindokuhle
1552-FM
Agulhas, Keegan
19390 - 1
1.5
Musakwa, Carlton
1585-RM
Erlank, Warrick
19390 - 1
1.6
Mtati, Wazo
1578-PM
Essop, Hishaam
18950 - 1
1.7
Musakwa, Courtney
1385-
Rogov, Timofey
19420 - 1
1.8
Bowers, Chad
1537-CM
Flores, Bartoli Andrew
17750 - 1
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn12  Manyanani (A)Rtg-7  Grassy Park (A)Rtg6 : 2
1.1FM
Bhawoodien, Shabier Husain
1998-RM
van Zyl, Albrecht
20211 - 0
1.2FM
Agulhas, Keegan
1939-PM
Davies, Jason Stanleigh
20121 - 0
1.3RM
Erlank, Warrick
1939-
Baron, Dylan
17111 - 0
1.4PM
Essop, Hishaam
1895-JM
Van Der Merwe, Schalk Wolf
17111 - 0
1.5CM
Flores, Bartoli Andrew
1775-
Ohlson, Cecil
1739½ - ½
1.6
Lawrence, Gordon
1809-
Jansen, Beunay
1706½ - ½
1.7
Abrahams, Adeeb
1784-
Fisher, Howard
1734½ - ½
1.8
Allie, Ishmaeel
1754-
Manzanga, Jordan
1667½ - ½
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn2  Steinitz (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg3½:4½
1.1CM
Palmer, Reegan
2057-FM
Rogov, Matfey
2348½ - ½
1.2RM
Samuels, Ethan
2013-FM
Bhawoodien, Shabier Husain
19981 - 0
1.3CM
Willenberg, Kenneth Sean
1982-FM
Agulhas, Keegan
19390 - 1
1.4JM
Singh, Shaurya
1865-RM
Erlank, Warrick
19390 - 1
1.5
Palmer, Jesse
1722-
Rogov, Timofey
19420 - 1
1.6
Willenberg, Glen Ivan
1773-CM
Flores, Bartoli Andrew
17751 - 0
1.7
Willenberg, Roland Chester
1722-
Lawrence, Gordon
18091 - 0
1.8
Schuller, Ashley Marlon
1736-
Allie, Ishmaeel
17540 - 1
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn12  Manyanani (A)Rtg-8  Stellenbosch (A)Rtg3½:4½
1.1FM
Rogov, Matfey
2348-RM
Van Der Merwe, Alexander
20901 - 0
1.2FM
Bhawoodien, Shabier Husain
1998-RM
Martin, Nico
20230 - 1
1.3FM
Agulhas, Keegan
1939-
Hemeni, Simamnkele
19250 - 1
1.4RM
Erlank, Warrick
1939-
Verhoef, Jan-Meyer
19161 - 0
1.5
Rogov, Timofey
1942-
Oosthuizen, Joubert
18561 - 0
1.6CM
Flores, Bartoli Andrew
1775-
Dhevcharran, Kahill
1759½ - ½
1.7
Lawrence, Gordon
1809-
Southey, Andrew Mcnab
17560 - 1
1.8
Abrahams, Adeeb
1784-WCM
Selkirk, Rebecca Joy
18230 - 1
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn3  Crossroads (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn12  Manyanani (A)Rtg-9  Cape Town (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn4  Kraaifontein (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn12  Manyanani (A)Rtg-10  African Chess Lounge (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn5  MRL (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn12  Manyanani (A)Rtg-11  Bellville (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn6  Blackjacks (A)Rtg-12  Manyanani (A)Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0