2. Bundesliga West AUT 2025-26 Ban Tổ chức | ÖSB |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Siegfried Neuschmied |
Tổng trọng tài | IA Stephan Hofer |
Trọng tài | IA Gerhard Bertagnolli, NA Reinhard Vlasak, RS S ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Min. 40 Züge, 30 Min Rest + 30 Sekunden/Zug |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/10/10 đến 2026/03/15 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.07.2025 20:08:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Reinhard Vlasak - ASK Salzburg
Giải/ Nội dung | 1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2. BL West |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SPG Kufstein/Wörgl | * | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 10 |
2 | SK Schwarzach | | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 10 |
3 | SK Absam | | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 10 |
4 | Götzis 1 | | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 10 |
5 | SK Hohenems | | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 10 |
6 | SK Sparkasse Jenbach | | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 10 |
7 | Schachclub Schwaz | | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 10 |
8 | SK Dornbirn | | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 10 |
9 | ASK Salzburg | | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 10 |
10 | Ranshofen | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 10 |
11 | Sonnenberg | | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 10 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|