Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

TURNAMEN CATUR SMANDA CUP 2025 PIALA GUBERNUR KATEGORI BEREGU

Cập nhật ngày: 10.08.2025 12:06:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: catur

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12SMANDA 198354018016,5
27SMANDA 1988. A54018016
314SMANDA 1996 C54018014,5
410SMANDA 1993 A53117016,5
54SMANDA 1985 A53026016
66SMANDA 198653026016
78SMANDA 1988. B53026015
818SMANDA 199953026013
93SMANDA 198452125016,5
101SMANDA 198152125015
1115SMANDA 199752125015
1216SMANDA 1998 A52034012
1312SMANDA 1996 A52034010
1413SMANDA 1996 B52034010
17SMANDA 1998 B42024010
1611SMANDA 1993 B5104205
175SMANDA 1985 B3003000
9SMANDA 19891001000
19SMANDA 20053003000
20SMANDA 20232002000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)