Sponsored By Keep KLKN Electronic *** FIDE Rated ***
F.E.M.S. Annual Summer Blitz Cập nhật ngày: 20.07.2025 03:20:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Paladins Chess Club
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 |
1 | 8 | | Soondarsingh, Dev | TTO | 1956 | 7 | 24,5 |
2 | 4 | | Jones, David | TTO | 1942 | 5,5 | 24 |
3 | 2 | | Bowles, Andrew | TTO | 1664 | 4,5 | 24,5 |
4 | 5 | | Maharaj, Kevin | TTO | 1531 | 3,5 | 24,5 |
5 | 10 | | Vieira, Tzon | TTO | 1421 | 3,5 | 21,5 |
6 | 7 | | Soondarsingh, Bhisham | TTO | 1703 | 3 | 28,5 |
7 | 6 | | Scoon, Kalel | TTO | 1474 | 3 | 24 |
8 | 1 | | Bassant, Zac | TTO | 1453 | 2,5 | 24,5 |
9 | 3 | | Drayton, Doff | TTO | 1709 | 2,5 | 24 |
10 | 9 | | Vieira, Chad | TTO | 1461 | 0 | 25 |
11 | 11 | | Haynes, Trevor | TTO | 0 | 0 | 0 |
12 | 12 | | Haynes, Anthony | TTO | 0 | 0 | 0 |
13 | 13 | | Smith, Zayvion | TTO | 0 | 0 | 0 |
14 | 14 | | Maharaj, Kyle | TTO | 0 | 0 | 0 |
15 | 15 | | Daniel, Cristino | TTO | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|