Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 |
1 | Estratega | * | 3 | 6 | 5 | 14 | 5 |
2 | Caballos de Hierro | 3 | * | 3½ | 5½ | 12 | 5 |
3 | Bringas Chess | 0 | 2½ | * | 3½ | 6 | 2 |
4 | Torre Fuerte | 1 | ½ | 2½ | * | 4 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)