Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | GVM's SNJA HSS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 2 | C.T.N HSS Curchorem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)