Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Lietuvos šachmatų lyga

Cập nhật ngày: 16.03.2014 14:17:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11"Margiris-1" (Kaunas)74301125140107104
26VŠŠSM-"Chess-United" (Vilnius)75021023,51308392,5
34ŠK (Panevėžys)73401022,5135,59398
47VŠK "Bokštas“ (Plungė)7421102214296,3104,5
55AG-1 (Kaunas)7331921,5145,587,3106,5
63MRU (Vilnius)7412919137,582,899
72"Milsa" (Kaunas)7313719,5139,562,898
89ŠSK "Bokštas" (Klaipėda)7313718,5115,550,580
916"Sūduva-Mantinga" (Marijampolė)7313718107,540,380
1011"Drakonas" (Šiauliai)7232716,5125,557,388
1115"Tomas" (Šiauliai)7313716,5111,547,882,5
1213LASF (Vilnius)731371610739,378
1312"Sūduva-Svajonė" (Marijampolė)7304618104,53480
1410"Vilniaus fortas"7304612,514451103
158"SC - Mintis" (Gargždai)721451610024,375,5
1614ŠK (Rokiškis)7214514104,526,877,5
1718"Margiris-2" (Kaunas)7115310,510612,582
1817AG-2 (Kaunas)700705,5109080,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)