Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Bejaia - Ch Wilaya 2025 Par équipe Junior

Cập nhật ngày: 15.07.2025 17:53:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA-IO Walid Fermas ALG

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
16CNFeraoune - A75201212256,5
22BCEchecs - A75201212049
34CSBéjaia - A734010017,539
47RDEAokas - A74129018,547,5
55WCCBgayet - A74129016,542,5
610BCEchecs - B7322801638,5
716ACE Akabiou7313701740,5
814CNFeraoune - B61327015,541,5
93PSTimezrit - A7313701440,5
101CBBéjaia - A73137012,530,5
1112CSBéjaia - B73137012,534,5
1215RDEAokas - B6123601333
139RDEAokas - C6123601339
148CSA Chess Akbou61145012,525,5
1511PSTimezrit - B6114501227
1613WCCBgayet - B6114501027,5
1717CBBéjaia - B6024409,517,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Board Count (BC)