Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Unifoods Chess League 2025/2026 Blitz

Ban Tổ chứcEswatini Chess Federation
Liên đoànEswatini ( SWZ )
Trưởng Ban Tổ chứcNosimilo Mkhonto
Tổng trọng tàiDumsane Msibi
Phó Tổng Trọng tàiNosimilo Mkhonto
Trọng tàiVuyo Nxumalo
Thời gian kiểm tra (Blitz)3 min + 2 sec increment
Địa điểmEswatini
Số ván14
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/07/12 đến 2026/01/14
Rating trung bình / Average age1065 / 25
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 09.08.2025 15:46:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Swaziland

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Trojan Horse Chess Club (RtgØ:1122, Lãnh đội: Sikhanyiso Sihlongonyane / HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Sihlongonyane, Sikhanyiso0SWZ11221000
2Mabuza, Mbongeni0SWZ½11,521319
3Mtsetfwa, Philani0SWZ1½1,521000
4Makhanya, Nzuzolenhle0SWZ1111000
5Dlamini, Knowledge0SWZ0011000
7Ntiwane, Surprise0SWZ1+221000
8Mabuza, Nkosivile1731SWZ207031471111000
9Ngozo, Tivumile0SWZ207029220011000
  2. +268 Chess Club (RtgØ:1073, Lãnh đội: Lunga Malinga / HS1: 4 / HS2: 8,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Malinga, Lunga0SWZ1111000
2Mwale, Tadala0SWZ½00,521284
3Mwale, Tiyamike0SWZ11221000
4Dlamini, Lindani0SWZ1111000
5Dlamini, Selusiwe0SWZ00021000
6Nyamane, Mphilwenhle0SWZ11221000
7Sibiya, Lindokuhle1437SWZ207030581111000
8Lukhele, Semukele0SWZ207029301111000
  3. Powerhouse Chess Club (RtgØ:1000, Lãnh đội: Simphiwe Dlamini / HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Simphiwe0SWZ0+121000
2Mdluli, Mlondi0SWZ½+1,521000
3Sibandze, Siyetsemba0SWZ0+121000
4Sibandze, Sakhizwe0SWZ0+121000
5Sithole, Ziyanda0SWZ1+221000
6Nhlengethwa, Semukelwe0SWZ0+121000
  4. Lovefield Chess Club (RtgØ:1200, Lãnh đội: Qiniso Matsebula / HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Ngwenya, Kwanele0SWZ1111000
2Gama, Thabani0SWZ½00,521000
3De Nobrega, Santiago0SWZ1111000
4Ndlandla, Ayanda0SWZ10121219
5Kuhlase, Namisa0SWZ+1221000
6Nicolai, Stefano0SWZ1111000
8Matsebula, Qiniso1567SWZ207003931111000
9Loveday, Melvin0SWZ207031120011000
10Matsebula, Yandzisa Okuhle0SWZ207028840011000
  5. Hillside Chess Club (RtgØ:1077, Lãnh đội: Wethu Matsebula / HS1: 2 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Matsebula, Msiziwethu0SWZ0+121000
2Zwane, Phinda0SWZ½11,521000
3Simelane, Nhlanhla0SWZ0011000
4Dlamini, Endinako0SWZ0011000
5Tobias, Miranda0SWZ0011000
6Gumedze, Phathwakahle0SWZ10121000
7Masuku, Vukani0SWZ1111000
8Sandile, Motsa1461SWZ207011601111000
9Mamba, Lihle0SWZ1111000
  6. Nhlangano Chess Club (RtgØ:1205, Lãnh đội: Phumelela Simelane / HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vuyo0SWZ00021000
2Dlamini, Nkosinathi0SWZ+110
3Simelane, Qiniso0SWZ10121366
4Hlophe, Nkosinathi0SWZ½0,511000
5Matsebula, Fezile0SWZ1111000
6Simelane, Mandisa1637SWZ207008140011000
8Dlamini, Bonginkosi0SWZ20701578½0,511000
9Mkhweli, Siphosethu0SWZ207010631111000
  7. ERS Chess Club (RtgØ:1000, Lãnh đội: Vukani Dlamini / HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vukani0SWZ1-121000
2Dlamini, Mzwandile0SWZ--020
3Zwane, Thabo0SWZ0-021000
4Ndlovu, Bhekimpilo0SWZ½-0,521000
5Sifundza, Nokiwe0SWZ+-120
6Deshani, Polpitiya0SWZ0-021000
  8. Lobamba Lomdzala Chess Club (RtgØ:1000, Lãnh đội: Sobhi Mziyako / HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Mziyako, Sobhi0SWZ0-021000
2Gule, Khayalethu0SWZ½00,521000
3Mbatha, Mtsetseleli0SWZ00021000
4Mamba, Sikhumbuzo0SWZ00021231
5Mpila, Nkosilenhle0SWZ01121000
6Mamba, Lomalungelo0SWZ0011000

Thông tin kỳ thủ

Sihlongonyane Sikhanyiso 0 SWZ Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Matsebula Msiziwethu0SWZ1s 11
230Dlamini Vuyo0SWZ0s 11
Mabuza Mbongeni 0 SWZ Rp:1512
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Zwane Phinda0SWZ1,5w ½2
247Simelane Mandisa1637SWZ0w 12
Mtsetfwa Philani 0 SWZ Rp:1193
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Simelane Nhlanhla0SWZ0s 13
249Dlamini Bonginkosi0SWZ0,5s ½3
Makhanya Nzuzolenhle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Tobias Miranda0SWZ0s 15
Dlamini Knowledge 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Gumedze Phathwakahle0SWZ1w 06
Ntiwane Surprise 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Dlamini Endinako0SWZ0w 14
20Brett nicht besetzt00- 1K6
Mabuza Nkosivile 1731 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Simelane Qiniso0SWZ1w 14
Ngozo Tivumile 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
250Mkhweli Siphosethu0SWZ1s 05
Dlamini Vuyo 0 SWZ Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Dlamini Vukani0SWZ1s 01
241Sihlongonyane Sikhanyiso0SWZ2w 01
Dlamini Nkosinathi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Dlamini Mzwandile0SWZ0- 1K2
Simelane Qiniso 0 SWZ Rp:1366
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Zwane Thabo0SWZ0s 13
256Mabuza Nkosivile1731SWZ1s 04
Hlophe Nkosinathi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Ndlovu Bhekimpilo0SWZ0,5w ½4
Matsebula Fezile 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Deshani Polpitiya0SWZ0w 16
Simelane Mandisa 1637 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
242Mabuza Mbongeni0SWZ1,5s 02
Dlamini Bonginkosi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
243Mtsetfwa Philani0SWZ1,5w ½3
Mkhweli Siphosethu 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
257Ngozo Tivumile0SWZ0w 15
Dlamini Simphiwe 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Malinga Lunga0SWZ1s 01
27Dlamini Vukani0SWZ1- 1K1
Mdluli Mlondi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Mwale Tadala0SWZ0,5w ½2
28Dlamini Mzwandile0SWZ0- 1K2
Sibandze Siyetsemba 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Mwale Tiyamike0SWZ2s 03
29Zwane Thabo0SWZ0- 1K3
Sibandze Sakhizwe 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Dlamini Lindani0SWZ1w 04
210Ndlovu Bhekimpilo0SWZ0,5- 1K4
Sithole Ziyanda 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Dlamini Selusiwe0SWZ0s 15
212Deshani Polpitiya0SWZ0- 1K6
Nhlengethwa Semukelwe 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Nyamane Mphilwenhle0SWZ2w 06
211Sifundza Nokiwe0SWZ1- 1K5
Ngwenya Kwanele 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Mziyako Sobhi0SWZ0s 11
Gama Thabani 0 SWZ Rp:807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Gule Khayalethu0SWZ0,5w ½2
23Mwale Tiyamike0SWZ2w 01
De Nobrega Santiago 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Mbatha Mtsetseleli0SWZ0s 13
Ndlandla Ayanda 0 SWZ Rp:1219
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Mamba Sikhumbuzo0SWZ0w 14
258Sibiya Lindokuhle1437SWZ1s 02
Kuhlase Namisa 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
25Dlamini Selusiwe0SWZ0w 15
Nicolai Stefano 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Mpila Nkosilenhle0SWZ1w 16
Matsebula Qiniso 1567 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
22Mwale Tadala0SWZ0,5w 13
Loveday Melvin 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Lukhele Semukele0SWZ1s 04
Matsebula Yandzisa Okuhle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26Nyamane Mphilwenhle0SWZ2s 06
Mziyako Sobhi 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Ngwenya Kwanele0SWZ1w 01
213Matsebula Msiziwethu0SWZ1- 0K1
Gule Khayalethu 0 SWZ Rp:807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Gama Thabani0SWZ0,5s ½2
214Zwane Phinda0SWZ1,5w 03
Mbatha Mtsetseleli 0 SWZ Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126De Nobrega Santiago0SWZ1w 03
260Masuku Vukani0SWZ1s 02
Mamba Sikhumbuzo 0 SWZ Rp:431
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Ndlandla Ayanda0SWZ1s 04
261Sandile Motsa1461SWZ1s 04
Mpila Nkosilenhle 0 SWZ Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Nicolai Stefano0SWZ1s 06
218Gumedze Phathwakahle0SWZ1s 16
Mamba Lomalungelo 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
262Mamba Lihle0SWZ1w 05
Malinga Lunga 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Dlamini Simphiwe0SWZ1w 11
Mwale Tadala 0 SWZ Rp:1091
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Mdluli Mlondi0SWZ1,5s ½2
253Matsebula Qiniso1567SWZ1s 03
Mwale Tiyamike 0 SWZ Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Sibandze Siyetsemba0SWZ1w 13
225Gama Thabani0SWZ0,5s 11
Dlamini Lindani 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Sibandze Sakhizwe0SWZ1s 14
Dlamini Selusiwe 0 SWZ Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Sithole Ziyanda0SWZ2w 05
228Kuhlase Namisa0SWZ2s 05
Nyamane Mphilwenhle 0 SWZ Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Nhlengethwa Semukelwe0SWZ1s 16
255Matsebula Yandzisa Okuhle0SWZ0w 16
Sibiya Lindokuhle 1437 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
227Ndlandla Ayanda0SWZ1w 12
Lukhele Semukele 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
254Loveday Melvin0SWZ0w 14
Dlamini Vukani 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Dlamini Vuyo0SWZ0w 11
235Dlamini Simphiwe0SWZ1- 0K1
Dlamini Mzwandile 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Dlamini Nkosinathi0SWZ1- 0K2
236Mdluli Mlondi0SWZ1,5- 0K2
Zwane Thabo 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Simelane Qiniso0SWZ1w 03
237Sibandze Siyetsemba0SWZ1- 0K3
Ndlovu Bhekimpilo 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Hlophe Nkosinathi0SWZ0,5s ½4
238Sibandze Sakhizwe0SWZ1- 0K4
Sifundza Nokiwe 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
240Nhlengethwa Semukelwe0SWZ1- 0K5
Deshani Polpitiya 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Matsebula Fezile0SWZ1s 06
239Sithole Ziyanda0SWZ2- 0K6
Matsebula Msiziwethu 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Sihlongonyane Sikhanyiso0SWZ2w 01
219Mziyako Sobhi0SWZ0- 1K1
Zwane Phinda 0 SWZ Rp:1193
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Mabuza Mbongeni0SWZ1,5s ½2
220Gule Khayalethu0SWZ0,5s 13
Simelane Nhlanhla 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Mtsetfwa Philani0SWZ1,5w 03
Dlamini Endinako 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Ntiwane Surprise0SWZ2s 04
Tobias Miranda 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Makhanya Nzuzolenhle0SWZ1w 05
Gumedze Phathwakahle 0 SWZ Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Dlamini Knowledge0SWZ0s 16
223Mpila Nkosilenhle0SWZ1w 06
Masuku Vukani 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
221Mbatha Mtsetseleli0SWZ0w 12
Sandile Motsa 1461 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
222Mamba Sikhumbuzo0SWZ0w 14
Mamba Lihle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
251Mamba Lomalungelo0SWZ0s 15

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg4½:1½
1.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Matsebula, Msiziwethu
01 - 0
1.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Zwane, Phinda
0½ - ½
1.3
Mtsetfwa, Philani
0-
Simelane, Nhlanhla
01 - 0
1.4
Ntiwane, Surprise
0-
Dlamini, Endinako
01 - 0
1.5
Makhanya, Nzuzolenhle
0-
Tobias, Miranda
01 - 0
1.6
Dlamini, Knowledge
0-
Gumedze, Phathwakahle
00 - 1
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg3½:2½
2.1
Dlamini, Vuyo
0-
Dlamini, Vukani
00 - 1
2.2
Dlamini, Nkosinathi
0-
Dlamini, Mzwandile
0+ - -
2.3
Simelane, Qiniso
0-
Zwane, Thabo
01 - 0
2.4
Hlophe, Nkosinathi
0-
Ndlovu, Bhekimpilo
0½ - ½
2.5
không có đấu thủ
0-
Sifundza, Nokiwe
0- - +
2.6
Matsebula, Fezile
0-
Deshani, Polpitiya
01 - 0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg1½:4½
3.1
Dlamini, Simphiwe
0-
Malinga, Lunga
00 - 1
3.2
Mdluli, Mlondi
0-
Mwale, Tadala
0½ - ½
3.3
Sibandze, Siyetsemba
0-
Mwale, Tiyamike
00 - 1
3.4
Sibandze, Sakhizwe
0-
Dlamini, Lindani
00 - 1
3.5
Sithole, Ziyanda
0-
Dlamini, Selusiwe
01 - 0
3.6
Nhlengethwa, Semukelwe
0-
Nyamane, Mphilwenhle
00 - 1
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg5½: ½
4.1
Ngwenya, Kwanele
0-
Mziyako, Sobhi
01 - 0
4.2
Gama, Thabani
0-
Gule, Khayalethu
0½ - ½
4.3
De Nobrega, Santiago
0-
Mbatha, Mtsetseleli
01 - 0
4.4
Ndlandla, Ayanda
0-
Mamba, Sikhumbuzo
01 - 0
4.5
Kuhlase, Namisa
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.6
Nicolai, Stefano
0-
Mpila, Nkosilenhle
01 - 0
2. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg5 : 1
1.1
Matsebula, Msiziwethu
0-
Mziyako, Sobhi
0+ - -
1.2
Masuku, Vukani
0-
Mbatha, Mtsetseleli
01 - 0
1.3
Zwane, Phinda
0-
Gule, Khayalethu
01 - 0
1.4
Sandile, Motsa
1461-
Mamba, Sikhumbuzo
01 - 0
1.5
Mamba, Lihle
0-
Mamba, Lomalungelo
01 - 0
1.6
Gumedze, Phathwakahle
0-
Mpila, Nkosilenhle
00 - 1
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg4 : 2
2.1
Mwale, Tiyamike
0-
Gama, Thabani
01 - 0
2.2
Sibiya, Lindokuhle
1437-
Ndlandla, Ayanda
01 - 0
2.3
Mwale, Tadala
0-
Matsebula, Qiniso
15670 - 1
2.4
Lukhele, Semukele
0-
Loveday, Melvin
01 - 0
2.5
Dlamini, Selusiwe
0-
Kuhlase, Namisa
00 - 1
2.6
Nyamane, Mphilwenhle
0-
Matsebula, Yandzisa Okuhle
01 - 0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 6
3.1
Dlamini, Vukani
0-
Dlamini, Simphiwe
0- - +
3.2
Dlamini, Mzwandile
0-
Mdluli, Mlondi
0- - +
3.3
Zwane, Thabo
0-
Sibandze, Siyetsemba
0- - +
3.4
Ndlovu, Bhekimpilo
0-
Sibandze, Sakhizwe
0- - +
3.5
Sifundza, Nokiwe
0-
Nhlengethwa, Semukelwe
0- - +
3.6
Deshani, Polpitiya
0-
Sithole, Ziyanda
0- - +
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg4½:1½
4.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Dlamini, Vuyo
01 - 0
4.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Simelane, Mandisa
16371 - 0
4.3
Mtsetfwa, Philani
0-
Dlamini, Bonginkosi
0½ - ½
4.4
Mabuza, Nkosivile
1731-
Simelane, Qiniso
01 - 0
4.5
Ngozo, Tivumile
0-
Mkhweli, Siphosethu
00 - 1
4.6
Ntiwane, Surprise
0-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0