Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Hillside Chess Club (RtgØ:1077, Lãnh đội: Wethu Matsebula / HS1: 2 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Matsebula, Msiziwethu0SWZ0+121000
2Zwane, Phinda0SWZ½11,521000
3Simelane, Nhlanhla0SWZ0011000
4Dlamini, Endinako0SWZ0011000
5Tobias, Miranda0SWZ0011000
6Gumedze, Phathwakahle0SWZ10121000
7Masuku, Vukani0SWZ1111000
8Sandile, Motsa1461SWZ207011601111000
9Mamba, Lihle0SWZ1111000

Thông tin kỳ thủ

Matsebula Msiziwethu 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Sihlongonyane Sikhanyiso0SWZ2w 01
219Mziyako Sobhi0SWZ0- 1K1
Zwane Phinda 0 SWZ Rp:1193
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Mabuza Mbongeni0SWZ1,5s ½2
220Gule Khayalethu0SWZ0,5s 13
Simelane Nhlanhla 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Mtsetfwa Philani0SWZ1,5w 03
Dlamini Endinako 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Ntiwane Surprise0SWZ2s 04
Tobias Miranda 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Makhanya Nzuzolenhle0SWZ1w 05
Gumedze Phathwakahle 0 SWZ Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Dlamini Knowledge0SWZ0s 16
223Mpila Nkosilenhle0SWZ1w 06
Masuku Vukani 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
221Mbatha Mtsetseleli0SWZ0w 12
Sandile Motsa 1461 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
222Mamba Sikhumbuzo0SWZ0w 14
Mamba Lihle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
251Mamba Lomalungelo0SWZ0s 15

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg4½:1½
1.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Matsebula, Msiziwethu
01 - 0
1.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Zwane, Phinda
0½ - ½
1.3
Mtsetfwa, Philani
0-
Simelane, Nhlanhla
01 - 0
1.4
Ntiwane, Surprise
0-
Dlamini, Endinako
01 - 0
1.5
Makhanya, Nzuzolenhle
0-
Tobias, Miranda
01 - 0
1.6
Dlamini, Knowledge
0-
Gumedze, Phathwakahle
00 - 1
2. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg5 : 1
1.1
Matsebula, Msiziwethu
0-
Mziyako, Sobhi
0+ - -
1.2
Masuku, Vukani
0-
Mbatha, Mtsetseleli
01 - 0
1.3
Zwane, Phinda
0-
Gule, Khayalethu
01 - 0
1.4
Sandile, Motsa
1461-
Mamba, Sikhumbuzo
01 - 0
1.5
Mamba, Lihle
0-
Mamba, Lomalungelo
01 - 0
1.6
Gumedze, Phathwakahle
0-
Mpila, Nkosilenhle
00 - 1
3. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0