Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Trojan Horse Chess Club (RtgØ:1122, Lãnh đội: Sikhanyiso Sihlongonyane / HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Sihlongonyane, Sikhanyiso0SWZ11221000
2Mabuza, Mbongeni0SWZ½11,521319
3Mtsetfwa, Philani0SWZ1½1,521000
4Makhanya, Nzuzolenhle0SWZ1111000
5Dlamini, Knowledge0SWZ0011000
7Ntiwane, Surprise0SWZ1+221000
8Mabuza, Nkosivile1731SWZ207031471111000
9Ngozo, Tivumile0SWZ207029220011000

Thông tin kỳ thủ

Sihlongonyane Sikhanyiso 0 SWZ Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Matsebula Msiziwethu0SWZ1s 11
230Dlamini Vuyo0SWZ0s 11
Mabuza Mbongeni 0 SWZ Rp:1512
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Zwane Phinda0SWZ1,5w ½2
247Simelane Mandisa1637SWZ0w 12
Mtsetfwa Philani 0 SWZ Rp:1193
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Simelane Nhlanhla0SWZ0s 13
249Dlamini Bonginkosi0SWZ0,5s ½3
Makhanya Nzuzolenhle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Tobias Miranda0SWZ0s 15
Dlamini Knowledge 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Gumedze Phathwakahle0SWZ1w 06
Ntiwane Surprise 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Dlamini Endinako0SWZ0w 14
20Brett nicht besetzt00- 1K6
Mabuza Nkosivile 1731 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Simelane Qiniso0SWZ1w 14
Ngozo Tivumile 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
250Mkhweli Siphosethu0SWZ1s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg4½:1½
1.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Matsebula, Msiziwethu
01 - 0
1.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Zwane, Phinda
0½ - ½
1.3
Mtsetfwa, Philani
0-
Simelane, Nhlanhla
01 - 0
1.4
Ntiwane, Surprise
0-
Dlamini, Endinako
01 - 0
1.5
Makhanya, Nzuzolenhle
0-
Tobias, Miranda
01 - 0
1.6
Dlamini, Knowledge
0-
Gumedze, Phathwakahle
00 - 1
2. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg4½:1½
4.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Dlamini, Vuyo
01 - 0
4.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Simelane, Mandisa
16371 - 0
4.3
Mtsetfwa, Philani
0-
Dlamini, Bonginkosi
0½ - ½
4.4
Mabuza, Nkosivile
1731-
Simelane, Qiniso
01 - 0
4.5
Ngozo, Tivumile
0-
Mkhweli, Siphosethu
00 - 1
4.6
Ntiwane, Surprise
0-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0