Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Lovefield Chess Club (RtgØ:1200, Lãnh đội: Matsebula Qiniso / HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Ngwenya, Kwanele0SWZ1111000
2Gama, Thabani0SWZ01121000
3De Nobrega, Santiago0SWZ1111000
4Gagel, Nathanel0SWZ1111000
5Kuhlase, Namisa0SWZ+1221000
6Matsebula, Yandzisa-okuhle0SWZ01121000
7Ndlandla, Ayanda1633SWZ207028171111437
9Matsebula, Qiniso1567SWZ207003931111000
10Loveday, Melvin0SWZ207031120011000

Thông tin kỳ thủ

Ngwenya Kwanele 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Mziyako Sobhi0SWZ0w 11
Gama Thabani 0 SWZ Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Gule Khayalethu0SWZ1s 02
252Mwale Tadala0SWZ0s 11
De Nobrega Santiago 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Mbatha Mtsetseleli0SWZ0w 13
Gagel Nathanel 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Mamba Sikhumbuzo0SWZ0s 14
Kuhlase Namisa 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
25Dlamini Selusiwe0SWZ0s 15
Matsebula Yandzisa-okuhle 0 SWZ Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Mpila Nkhosilenhle0SWZ2s 06
26Nyamane Mphilwenhle0SWZ1w 16
Ndlandla Ayanda 1633 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
253Sibiya Lindokuhle1437SWZ0w 12
Matsebula Qiniso 1567 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
23Lukhele Semukele0SWZ1s 13
Loveday Melvin 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
22Mwale Tiyamike0SWZ1,5w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/12 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg4 : 2
4.1
Ngwenya, Kwanele
0-
Mziyako, Sobhi
01 - 0
4.2
Gama, Thabani
0-
Gule, Khayalethu
00 - 1
4.3
De Nobrega, Santiago
0-
Mbatha, Mtsetseleli
01 - 0
4.4
Gagel, Nathanel
0-
Mamba, Sikhumbuzo
01 - 0
4.5
Kuhlase, Namisa
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.6
Matsebula, Yandzisa-okuhle
0-
Mpila, Nkhosilenhle
00 - 1
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg1 : 5
2.1
Mwale, Tadala
0-
Gama, Thabani
00 - 1
2.2
Sibiya, Lindokuhle
1437-
Ndlandla, Ayanda
16330 - 1
2.3
Lukhele, Semukele
0-
Matsebula, Qiniso
15670 - 1
2.4
Mwale, Tiyamike
0-
Loveday, Melvin
01 - 0
2.5
Dlamini, Selusiwe
0-
Kuhlase, Namisa
00 - 1
2.6
Nyamane, Mphilwenhle
0-
Matsebula, Yandzisa-okuhle
00 - 1
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/09/06 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/10/04 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/10/18 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/11/01 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/11/15 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/11/29 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2026/01/10 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2026/01/24 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2026/02/07 lúc 09:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0