Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Trojan Horse Chess Club (RtgØ:1122, Lãnh đội: Sihlongonyane Sikhanyiso / HS1: 4 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Sihlongonyane, Sikhanyiso0SWZ11221319
2Mabuza, Mbongeni0SWZ10121000
3Mtsetfwa, Philane0SWZ11221296
4Ariyawansa, Sanjul0SWZ0011000
5Makhanya, Nzuzolenhle0SWZ1111000
6Ntiwane, Surprise0SWZ1+221000
7Mabuza, Nkosivile1731SWZ207031471111000
8Ngozo, Tivumile0SWZ207029221111000

Thông tin kỳ thủ

Sihlongonyane Sikhanyiso 0 SWZ Rp:2119
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Motsa Sandile0SWZ1w 11
257Simelane Mandisa1637SWZ0w 11
Mabuza Mbongeni 0 SWZ Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Matsebula Wethu0SWZ1s 12
230Dlamini Vuyo0SWZ1s 02
Mtsetfwa Philane 0 SWZ Rp:2096
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Ngwenya Delisa0SWZ0w 13
258Simelane Qhubeka1591SWZ0w 13
Ariyawansa Sanjul 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Zwane Phinda0SWZ2s 04
Makhanya Nzuzolenhle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Mlambo Rachel0SWZ0w 15
Ntiwane Surprise 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Gumedze Phathwakahle0SWZ0s 16
20Brett nicht besetzt00- 1K6
Mabuza Nkosivile 1731 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Dlamini Bonginkosi0SWZ1s 14
Ngozo Tivumile 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Mkhweli Siphosethu0SWZ0w 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/12 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg5 : 1
1.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Motsa, Sandile
01 - 0
1.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Matsebula, Wethu
01 - 0
1.3
Mtsetfwa, Philane
0-
Ngwenya, Delisa
01 - 0
1.4
Ariyawansa, Sanjul
0-
Zwane, Phinda
00 - 1
1.5
Makhanya, Nzuzolenhle
0-
Mlambo, Rachel
01 - 0
1.6
Ntiwane, Surprise
0-
Gumedze, Phathwakahle
01 - 0
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg5 : 1
4.1
Sihlongonyane, Sikhanyiso
0-
Simelane, Mandisa
16371 - 0
4.2
Mabuza, Mbongeni
0-
Dlamini, Vuyo
00 - 1
4.3
Mtsetfwa, Philane
0-
Simelane, Qhubeka
15911 - 0
4.4
Mabuza, Nkosivile
1731-
Dlamini, Bonginkosi
01 - 0
4.5
Ngozo, Tivumile
0-
Mkhweli, Siphosethu
01 - 0
4.6
Ntiwane, Surprise
0-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/09/06 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/10/04 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/10/18 lúc 09:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/11/01 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/11/15 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/11/29 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2026/01/10 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2026/01/24 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2026/02/07 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0