Unifoods Chess league 2025/2026 Rapid| Ban Tổ chức | Eswatini Chess Federation |
| Liên đoàn | Eswatini ( SWZ ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Nosimilo Mkhonto |
| Tổng trọng tài | Dumsane Msibi |
| Phó Tổng Trọng tài | Nosimilo Mkhonto |
| Trọng tài | Vuyo Nxumalo |
| Thời gian kiểm tra (Rapid) | 15 + 0 |
| Địa điểm | Eswatini |
| Số ván | 14 |
| Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/07/12 đến 2026/02/07 |
| Rating trung bình / Average age | 1060 / 23 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 09.08.2025 15:47:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Swaziland
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Lịch thi đấu
| Ván | Ngày | Giờ |
| 1 | 2025/07/12 | 09:00 |
| 2 | 2025/07/26 | 09:00 |
| 3 | 2025/08/09 | 09:00 |
| 4 | 2025/08/23 | 09:00 |
| 5 | 2025/09/06 | 09:00 |
| 6 | 2025/09/20 | 09:00 |
| 7 | 2025/10/04 | 09:00 |
| 8 | 2025/10/18 | 09:00 |
| 9 | 2025/11/01 | 09:00 |
| 10 | 2025/11/15 | 09:00 |
| 11 | 2025/11/29 | 09:00 |
| 12 | 2026/01/10 | 09:00 |
| 13 | 2026/01/24 | 09:00 |
| 14 | 2026/02/07 | 09:00 |
|
|
|
|