Unifoods Chess League 2025/2026 ClassicalCập nhật ngày: 09.08.2025 15:44:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Swaziland
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | 7a | 7b | 8a | 8b | HS1 | HS2 |
1 | Trojan Horse Chess Club | * | * | | | | | | | 4½ | | | | | | 5 | | 4 | 9,5 |
2 | +268 Chess Club | | | * | * | 3½ | | 3½ | | | | | | | | | | 4 | 7 |
3 | Powerhouse Chess Club | | | 2½ | | * | * | | | | | 6 | | | | | | 2 | 8,5 |
4 | Lovefield Chess Club | | | 2½ | | | | * | * | | | | | 4½ | | | | 2 | 7 |
5 | Hillside Chess Club | 1½ | | | | | | | | * | * | | | 4 | | | | 2 | 5,5 |
6 | ERS Chess Club | | | | | 0 | | | | | | * | * | | | 5 | | 2 | 5 |
7 | Lobamba Lomdzala Chess Club | | | | | | | 1½ | | 2 | | | | * | * | | | 0 | 3,5 |
8 | Nhlangano Chess Club | 1 | | | | | | | | | | 1 | | | | * | * | 0 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points)
|
|
|
|