Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Unifoods Chess League 2025/2026 Classical

Ban Tổ chứcEswatini Chess Federation
Liên đoànEswatini ( SWZ )
Trưởng Ban Tổ chứcNosimilo Mkhonto
Tổng trọng tàiDumsane Msibi
Phó Tổng Trọng tàiNosimilo Mkhonto
Trọng tàiVuyo Nxumalo
Thời gian kiểm tra (Standard)75 + 0
Địa điểmEswatini
Số ván14
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2025/03/01 đến 2025/09/27
Rating trung bình / Average age1482 / 23
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 09.08.2025 15:44:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Swaziland

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Trojan Horse Chess Club (RtgØ:1674, Lãnh đội: Sikhanyiso Sihlongonyane / HS1: 4 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1CMSihlongonyane, Sikhanyiso183120700784½11,521549
2CMMabuza, Mbongeni18312070011301121602
3Mtsetfwa, Philani17022070173011221496
4Ntiwane, Surprise1549207024851+221554
5Ngozo, Tivumile02070292210121400
6Dlamini, Knowledge0207024771111400
7Mabuza, Nkosivile1731SWZ207031471111521
  2. +268 Chess Club (RtgØ:1488, Lãnh đội: Lunga malinga / HS1: 4 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Malinga, Lunga1741207016750011789
2Mwale, Tadala020703201½11,521471
3Lukhele, Semukele02070293010121484
4Dlamini, Lindani0207031391111400
5Dlamini, Selusiwe00011400
6Nyamane, Mphilwenhle011221400
7Mwale, Tiyamike0SWZ½0,511512
8Sibiya, Lindokuhle1437SWZ207030581111633
9WCMDlamini, Sincobile1547SWZ207009970011400
  3. Powerhouse Chess Club (RtgØ:1522, Lãnh đội: Simphiwe Dlamini / HS1: 2 / HS2: 8,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1CMDlamini, Simphiwe1789207012171111741
2Mdluli, Mlondi154120702450½0,511400
3Sibandze, Siyetsemba00+121400
4Sibandze, Sakhizwe00011400
5Sithole, Ziyanda01+221400
6Nhlengethwa, Samukelwe00011400
7Matsebula, Snethemba1604SWZ20703090+110
8Masuku, Wandiswa Mzukwana0SWZ20703066+110
9Kunene, Nqoba0SWZ+110
10Dlamini, Sabusiswa0SWZ+110
  4. Lovefield Chess Club (RtgØ:1566, Lãnh đội: Qiniso Matsebula / HS1: 2 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Ngwenya, Kwanele167820703244½0,511400
2De Nobrega, Santiago1605207028681111400
3Gama, Thabani1512207029491½1,521400
4Ndlandla, Ayanda16332070281700021419
5Kuhlase, Namisa020702302+1221547
6Nicolai, Stefano0207031041111400
7Matsebula, Qiniso1567SWZ207003931111400
8Loveday, Melvin0SWZ207031120011400
9Matsebula, Yandzisa Okuhle0SWZ207028840011400
  5. Hillside Chess Club (RtgØ:1463, Lãnh đội: Msiziwethu Matsebula / HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Motsa, Sandile146120701160½11,521616
2Matsebula, Msiziwethu1562207021161+221831
3Ngwenya, Delisa00011702
4Simelane, Nhlanhla1554207020940011549
5Tobias, Miranda000021400
6Dlamini, Endinakho00011400
7Gumedze, Phatwakahle01111400
9Zwane, Phinda00011400
10Masuku, Vukani0SWZ1111400
  6. ERS Chess Club (RtgØ:1429, Lãnh đội: Vukani Dlamini / HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vukani1573207002020-021641
2Dlamini, Mzwandile020701128+-120
3Zwane, Thabo0+-120
4Ndlovu, Bhekimpilo0+-120
5Sifundza, Nikiwe020702957+-120
6Deshani, Polpitiya0+-120
  7. Lobamba Lomdzala Chess Club (RtgØ:1400, Lãnh đội: Sobhi Mziyako / HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Mziyako, Sobhi020700059½-0,521678
2Gule, Khayalethu02070317100021503
3Mbatha, Mtsetseleli02070290601121456
4Mamba, Sikhumbuzo02070104710121547
5Mpila, Nkhosilenhle000021400
6Mamba, Lomalungelo0SWZ1111400
  8. Nhlangano Chess Club (RtgØ:1599, Lãnh đội: Wandile Simelane / HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vuyo16412070275210121702
2Dlamini, Bonginkosi152120701209-0021731
3Simelane, Qiniso020700903-010
4Hlophe, Nkosinathi159920700610-010
5Matsebula, Fezile020703082-010
6Simelane, Mandisa1637SWZ207008140011831
9Simelane, Qhubeka1591SWZ207008810011702
10Mkhweli, Siphosethu0SWZ207010631111400

Thông tin kỳ thủ

Sihlongonyane Sikhanyiso CM 1831 Rp:1742
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Motsa Sandile14611,5w ½1
258Simelane Mandisa1637SWZ0w 11
Mabuza Mbongeni CM 1831 Rp:1602
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Matsebula Msiziwethu15622s 02
233Dlamini Vuyo16411s 12
Mtsetfwa Philani 1702 Rp:2296
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Ngwenya Delisa00w 13
266Simelane Qhubeka1591SWZ0w 13
Ntiwane Surprise 1549 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Simelane Nhlanhla15540s 14
20Brett nicht besetzt00- 1K6
Ngozo Tivumile 0 Rp:1400
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Tobias Miranda00w 15
267Mkhweli Siphosethu0SWZ1w 05
Dlamini Knowledge 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Dlamini Endinakho00s 16
Mabuza Nkosivile 1731 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
234Dlamini Bonginkosi15210s 14
Dlamini Vuyo 1641 Rp:1702
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Dlamini Vukani15730w 11
245CMMabuza Mbongeni18311w 02
Dlamini Bonginkosi 1521 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Dlamini Mzwandile01- 0K2
257Mabuza Nkosivile1731SWZ1w 04
Simelane Qiniso 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Zwane Thabo01- 0K3
Hlophe Nkosinathi 1599 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Ndlovu Bhekimpilo01- 0K4
Matsebula Fezile 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Deshani Polpitiya01- 0K6
Simelane Mandisa 1637 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
244CMSihlongonyane Sikhanyiso18311,5s 01
Simelane Qhubeka 1591 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
246Mtsetfwa Philani17022s 03
Mkhweli Siphosethu 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
248Ngozo Tivumile01s 15
Dlamini Simphiwe CM 1789 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Malinga Lunga17410w 11
Mdluli Mlondi 1541 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Mwale Tadala01,5s ½2
Sibandze Siyetsemba 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Lukhele Semukele01w 03
28Dlamini Mzwandile01- 1K2
Sibandze Sakhizwe 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Dlamini Lindani01s 04
Sithole Ziyanda 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Dlamini Selusiwe00w 15
211Sifundza Nikiwe01- 1K5
Nhlengethwa Samukelwe 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Nyamane Mphilwenhle02s 06
Matsebula Snethemba 1604 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
27Dlamini Vukani15730- 1K1
Masuku Wandiswa Mzukwana 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
29Zwane Thabo01- 1K3
Kunene Nqoba 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
210Ndlovu Bhekimpilo01- 1K4
Dlamini Sabusiswa 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
212Deshani Polpitiya01- 1K6
Ngwenya Kwanele 1678 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Mziyako Sobhi00,5w ½1
De Nobrega Santiago 1605 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Gule Khayalethu00s 12
Gama Thabani 1512 Rp:1593
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Mbatha Mtsetseleli01w 13
253Mwale Tiyamike0SWZ0,5s ½1
Ndlandla Ayanda 1633 Rp:619
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Mamba Sikhumbuzo01s 04
254Sibiya Lindokuhle1437SWZ1w 02
Kuhlase Namisa 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
255WCMDlamini Sincobile1547SWZ0s 15
Nicolai Stefano 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Mpila Nkhosilenhle00s 16
Matsebula Qiniso 1567 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
23Lukhele Semukele01s 13
Loveday Melvin 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
22Mwale Tadala01,5w 04
Matsebula Yandzisa Okuhle 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26Nyamane Mphilwenhle02w 06
Mziyako Sobhi 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Ngwenya Kwanele16780,5s ½1
214Matsebula Msiziwethu15622- 0K1
Gule Khayalethu 0 Rp:703
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128De Nobrega Santiago16051w 02
265Masuku Vukani0SWZ1w 02
Mbatha Mtsetseleli 0 Rp:1456
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Gama Thabani15121,5s 03
221Zwane Phinda00s 13
Mamba Sikhumbuzo 0 Rp:1547
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Ndlandla Ayanda16330w 14
213Motsa Sandile14611,5w 04
Mpila Nkhosilenhle 0 Rp:600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Nicolai Stefano01w 06
219Gumedze Phatwakahle01w 06
Mamba Lomalungelo 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
217Tobias Miranda00s 15
Malinga Lunga 1741 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138CMDlamini Simphiwe17891s 01
Mwale Tadala 0 Rp:1664
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Mdluli Mlondi15410,5w ½2
251Loveday Melvin0SWZ0s 14
Lukhele Semukele 0 Rp:1484
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Sibandze Siyetsemba01s 13
250Matsebula Qiniso1567SWZ1w 03
Dlamini Lindani 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Sibandze Sakhizwe00w 14
Dlamini Selusiwe 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Sithole Ziyanda02s 05
Nyamane Mphilwenhle 0 Rp:2200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Nhlengethwa Samukelwe00w 16
252Matsebula Yandzisa Okuhle0SWZ0s 16
Mwale Tiyamike 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229Gama Thabani15121,5w ½1
Sibiya Lindokuhle 1437 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
230Ndlandla Ayanda16330s 12
Dlamini Sincobile WCM 1547 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Kuhlase Namisa02w 05
Dlamini Vukani 1573 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Dlamini Vuyo16411s 01
261Matsebula Snethemba1604SWZ1- 0K1
Dlamini Mzwandile 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Dlamini Bonginkosi15210- 1K2
240Sibandze Siyetsemba01- 0K2
Zwane Thabo 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Simelane Qiniso00- 1K3
262Masuku Wandiswa Mzukwana0SWZ1- 0K3
Ndlovu Bhekimpilo 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Hlophe Nkosinathi15990- 1K4
263Kunene Nqoba0SWZ1- 0K4
Sifundza Nikiwe 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
242Sithole Ziyanda02- 0K5
Deshani Polpitiya 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Matsebula Fezile00- 1K6
264Dlamini Sabusiswa0SWZ1- 0K6
Motsa Sandile 1461 Rp:1809
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144CMSihlongonyane Sikhanyiso18311,5s ½1
225Mamba Sikhumbuzo01s 14
Matsebula Msiziwethu 1562 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145CMMabuza Mbongeni18311w 12
222Mziyako Sobhi00,5- 1K1
Ngwenya Delisa 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Mtsetfwa Philani17022s 03
Simelane Nhlanhla 1554 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Ntiwane Surprise15492w 04
Tobias Miranda 0 Rp:600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Ngozo Tivumile01s 05
256Mamba Lomalungelo0SWZ1w 05
Dlamini Endinakho 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Dlamini Knowledge01w 06
Gumedze Phatwakahle 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
226Mpila Nkhosilenhle00s 16
Zwane Phinda 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
224Mbatha Mtsetseleli01w 03
Masuku Vukani 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
223Gule Khayalethu00s 12

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/03/01 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg4½:1½
1.1CM
Sihlongonyane, Sikhanyiso
1831-
Motsa, Sandile
1461½ - ½
1.2CM
Mabuza, Mbongeni
1831-
Matsebula, Msiziwethu
15620 - 1
1.3
Mtsetfwa, Philani
1702-
Ngwenya, Delisa
01 - 0
1.4
Ntiwane, Surprise
1549-
Simelane, Nhlanhla
15541 - 0
1.5
Ngozo, Tivumile
0-
Tobias, Miranda
01 - 0
1.6
Dlamini, Knowledge
0-
Dlamini, Endinakho
01 - 0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg1 : 5
2.1
Dlamini, Vuyo
1641-
Dlamini, Vukani
15731 - 0
2.2
Dlamini, Bonginkosi
1521-
Dlamini, Mzwandile
0- - +
2.3
Simelane, Qiniso
0-
Zwane, Thabo
0- - +
2.4
Hlophe, Nkosinathi
1599-
Ndlovu, Bhekimpilo
0- - +
2.5
không có đấu thủ
0-
Sifundza, Nikiwe
0- - +
2.6
Matsebula, Fezile
0-
Deshani, Polpitiya
0- - +
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg2½:3½
3.1CM
Dlamini, Simphiwe
1789-
Malinga, Lunga
17411 - 0
3.2
Mdluli, Mlondi
1541-
Mwale, Tadala
0½ - ½
3.3
Sibandze, Siyetsemba
0-
Lukhele, Semukele
00 - 1
3.4
Sibandze, Sakhizwe
0-
Dlamini, Lindani
00 - 1
3.5
Sithole, Ziyanda
0-
Dlamini, Selusiwe
01 - 0
3.6
Nhlengethwa, Samukelwe
0-
Nyamane, Mphilwenhle
00 - 1
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg4½:1½
4.1
Ngwenya, Kwanele
1678-
Mziyako, Sobhi
0½ - ½
4.2
De Nobrega, Santiago
1605-
Gule, Khayalethu
01 - 0
4.3
Gama, Thabani
1512-
Mbatha, Mtsetseleli
01 - 0
4.4
Ndlandla, Ayanda
1633-
Mamba, Sikhumbuzo
00 - 1
4.5
Kuhlase, Namisa
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.6
Nicolai, Stefano
0-
Mpila, Nkhosilenhle
01 - 0
2. Ván ngày 2025/03/29 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg4 : 2
1.1
Matsebula, Msiziwethu
1562-
Mziyako, Sobhi
0+ - -
1.2
Masuku, Vukani
0-
Gule, Khayalethu
01 - 0
1.3
Zwane, Phinda
0-
Mbatha, Mtsetseleli
00 - 1
1.4
Motsa, Sandile
1461-
Mamba, Sikhumbuzo
01 - 0
1.5
Tobias, Miranda
0-
Mamba, Lomalungelo
00 - 1
1.6
Gumedze, Phatwakahle
0-
Mpila, Nkhosilenhle
01 - 0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg3½:2½
2.1
Mwale, Tiyamike
0-
Gama, Thabani
1512½ - ½
2.2
Sibiya, Lindokuhle
1437-
Ndlandla, Ayanda
16331 - 0
2.3
Lukhele, Semukele
0-
Matsebula, Qiniso
15670 - 1
2.4
Mwale, Tadala
0-
Loveday, Melvin
01 - 0
2.5WCM
Dlamini, Sincobile
1547-
Kuhlase, Namisa
00 - 1
2.6
Nyamane, Mphilwenhle
0-
Matsebula, Yandzisa Okuhle
01 - 0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 6
3.1
Dlamini, Vukani
1573-
Matsebula, Snethemba
1604- - +
3.2
Dlamini, Mzwandile
0-
Sibandze, Siyetsemba
0- - +
3.3
Zwane, Thabo
0-
Masuku, Wandiswa Mzukwana
0- - +
3.4
Ndlovu, Bhekimpilo
0-
Kunene, Nqoba
0- - +
3.5
Sifundza, Nikiwe
0-
Sithole, Ziyanda
0- - +
3.6
Deshani, Polpitiya
0-
Dlamini, Sabusiswa
0- - +
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg5 : 1
4.1CM
Sihlongonyane, Sikhanyiso
1831-
Simelane, Mandisa
16371 - 0
4.2CM
Mabuza, Mbongeni
1831-
Dlamini, Vuyo
16411 - 0
4.3
Mtsetfwa, Philani
1702-
Simelane, Qhubeka
15911 - 0
4.4
Mabuza, Nkosivile
1731-
Dlamini, Bonginkosi
15211 - 0
4.5
Ngozo, Tivumile
0-
Mkhweli, Siphosethu
00 - 1
4.6
Ntiwane, Surprise
1549-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/04/26 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/05/04 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/05/31 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/06/07 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/06/28 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/07/05 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/09/13 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/09/20 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/09/27 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0