Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. ERS Chess Club (RtgØ:1429, Lãnh đội: Vukani Dlamini / HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vukani1573207002020-021641
2Dlamini, Mzwandile020701128+-120
3Zwane, Thabo0+-120
4Ndlovu, Bhekimpilo0+-120
5Sifundza, Nikiwe020702957+-120
6Deshani, Polpitiya0+-120

Thông tin kỳ thủ

Dlamini Vukani 1573 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Dlamini Vuyo16411s 01
261Matsebula Snethemba1604SWZ1- 0K1
Dlamini Mzwandile 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Dlamini Bonginkosi15210- 1K2
240Sibandze Siyetsemba01- 0K2
Zwane Thabo 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Simelane Qiniso00- 1K3
262Masuku Wandiswa Mzukwana0SWZ1- 0K3
Ndlovu Bhekimpilo 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Hlophe Nkosinathi15990- 1K4
263Kunene Nqoba0SWZ1- 0K4
Sifundza Nikiwe 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
242Sithole Ziyanda02- 0K5
Deshani Polpitiya 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Matsebula Fezile00- 1K6
264Dlamini Sabusiswa0SWZ1- 0K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/03/01 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg1 : 5
2.1
Dlamini, Vuyo
1641-
Dlamini, Vukani
15731 - 0
2.2
Dlamini, Bonginkosi
1521-
Dlamini, Mzwandile
0- - +
2.3
Simelane, Qiniso
0-
Zwane, Thabo
0- - +
2.4
Hlophe, Nkosinathi
1599-
Ndlovu, Bhekimpilo
0- - +
2.5
không có đấu thủ
0-
Sifundza, Nikiwe
0- - +
2.6
Matsebula, Fezile
0-
Deshani, Polpitiya
0- - +
2. Ván ngày 2025/03/29 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 6
3.1
Dlamini, Vukani
1573-
Matsebula, Snethemba
1604- - +
3.2
Dlamini, Mzwandile
0-
Sibandze, Siyetsemba
0- - +
3.3
Zwane, Thabo
0-
Masuku, Wandiswa Mzukwana
0- - +
3.4
Ndlovu, Bhekimpilo
0-
Kunene, Nqoba
0- - +
3.5
Sifundza, Nikiwe
0-
Sithole, Ziyanda
0- - +
3.6
Deshani, Polpitiya
0-
Dlamini, Sabusiswa
0- - +
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/04/26 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/05/04 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/05/31 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/06/07 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/06/28 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/07/05 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/09/13 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/09/20 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/09/27 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0