Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Nhlangano Chess Club (RtgØ:1599, Lãnh đội: Wandile Simelane / HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Vuyo16412070275210121702
2Dlamini, Bonginkosi152120701209-0021731
3Simelane, Qiniso020700903-010
4Hlophe, Nkosinathi159920700610-010
5Matsebula, Fezile020703082-010
6Simelane, Mandisa1637SWZ207008140011831
9Simelane, Qhubeka1591SWZ207008810011702
10Mkhweli, Siphosethu0SWZ207010631111400

Thông tin kỳ thủ

Dlamini Vuyo 1641 Rp:1702
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Dlamini Vukani15730w 11
245CMMabuza Mbongeni18311w 02
Dlamini Bonginkosi 1521 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Dlamini Mzwandile01- 0K2
257Mabuza Nkosivile1731SWZ1w 04
Simelane Qiniso 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Zwane Thabo01- 0K3
Hlophe Nkosinathi 1599 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Ndlovu Bhekimpilo01- 0K4
Matsebula Fezile 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Deshani Polpitiya01- 0K6
Simelane Mandisa 1637 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
244CMSihlongonyane Sikhanyiso18311,5s 01
Simelane Qhubeka 1591 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
246Mtsetfwa Philani17022s 03
Mkhweli Siphosethu 0 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
248Ngozo Tivumile01s 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/03/01 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg1 : 5
2.1
Dlamini, Vuyo
1641-
Dlamini, Vukani
15731 - 0
2.2
Dlamini, Bonginkosi
1521-
Dlamini, Mzwandile
0- - +
2.3
Simelane, Qiniso
0-
Zwane, Thabo
0- - +
2.4
Hlophe, Nkosinathi
1599-
Ndlovu, Bhekimpilo
0- - +
2.5
không có đấu thủ
0-
Sifundza, Nikiwe
0- - +
2.6
Matsebula, Fezile
0-
Deshani, Polpitiya
0- - +
2. Ván ngày 2025/03/29 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg5 : 1
4.1CM
Sihlongonyane, Sikhanyiso
1831-
Simelane, Mandisa
16371 - 0
4.2CM
Mabuza, Mbongeni
1831-
Dlamini, Vuyo
16411 - 0
4.3
Mtsetfwa, Philani
1702-
Simelane, Qhubeka
15911 - 0
4.4
Mabuza, Nkosivile
1731-
Dlamini, Bonginkosi
15211 - 0
4.5
Ngozo, Tivumile
0-
Mkhweli, Siphosethu
00 - 1
4.6
Ntiwane, Surprise
1549-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/04/26 lúc 11:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/05/04 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/05/31 lúc 11:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/06/07 lúc 09:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/06/28 lúc 11:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/07/05 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/09/13 lúc 11:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/09/20 lúc 11:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/09/27 lúc 11:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0