Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Trojan Horse Chess Club (RtgØ:1674, Lãnh đội: Sikhanyiso Sihlongonyane / HS1: 4 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1CMSihlongonyane, Sikhanyiso183120700784½11,521549
2CMMabuza, Mbongeni18312070011301121602
3Mtsetfwa, Philani17022070173011221496
4Ntiwane, Surprise1549207024851+221554
5Ngozo, Tivumile02070292210121400
6Dlamini, Knowledge0207024771111400
7Mabuza, Nkosivile1731SWZ207031471111521

Thông tin kỳ thủ

Sihlongonyane Sikhanyiso CM 1831 Rp:1742
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Motsa Sandile14611,5w ½1
258Simelane Mandisa1637SWZ0w 11
Mabuza Mbongeni CM 1831 Rp:1602
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Matsebula Msiziwethu15622s 02
233Dlamini Vuyo16411s 12
Mtsetfwa Philani 1702 Rp:2296
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Ngwenya Delisa00w 13
266Simelane Qhubeka1591SWZ0w 13
Ntiwane Surprise 1549 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Simelane Nhlanhla15540s 14
20Brett nicht besetzt00- 1K6
Ngozo Tivumile 0 Rp:1400
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Tobias Miranda00w 15
267Mkhweli Siphosethu0SWZ1w 05
Dlamini Knowledge 0 Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Dlamini Endinakho00s 16
Mabuza Nkosivile 1731 SWZ Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
234Dlamini Bonginkosi15210s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/03/01 lúc 09:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-8  Hillside Chess ClubRtg4½:1½
1.1CM
Sihlongonyane, Sikhanyiso
1831-
Motsa, Sandile
1461½ - ½
1.2CM
Mabuza, Mbongeni
1831-
Matsebula, Msiziwethu
15620 - 1
1.3
Mtsetfwa, Philani
1702-
Ngwenya, Delisa
01 - 0
1.4
Ntiwane, Surprise
1549-
Simelane, Nhlanhla
15541 - 0
1.5
Ngozo, Tivumile
0-
Tobias, Miranda
01 - 0
1.6
Dlamini, Knowledge
0-
Dlamini, Endinakho
01 - 0
2. Ván ngày 2025/03/29 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-2  Nhlangano Chess ClubRtg5 : 1
4.1CM
Sihlongonyane, Sikhanyiso
1831-
Simelane, Mandisa
16371 - 0
4.2CM
Mabuza, Mbongeni
1831-
Dlamini, Vuyo
16411 - 0
4.3
Mtsetfwa, Philani
1702-
Simelane, Qhubeka
15911 - 0
4.4
Mabuza, Nkosivile
1731-
Dlamini, Bonginkosi
15211 - 0
4.5
Ngozo, Tivumile
0-
Mkhweli, Siphosethu
00 - 1
4.6
Ntiwane, Surprise
1549-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 09:00
Bàn3  Powerhouse Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/04/26 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-4  Lovefield Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/05/04 lúc 09:00
Bàn5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/05/31 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-6  +268 Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/06/07 lúc 09:00
Bàn7  ERS Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/06/28 lúc 11:00
Bàn8  Hillside Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/07/05 lúc 09:00
Bàn2  Nhlangano Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-3  Powerhouse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09:00
Bàn4  Lovefield Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/09/13 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-5  Lobamba Lomdzala Chess ClubRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/09/20 lúc 11:00
Bàn6  +268 Chess ClubRtg-1  Trojan Horse Chess ClubRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/09/27 lúc 11:00
Bàn1  Trojan Horse Chess ClubRtg-7  ERS Chess ClubRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0